Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Başakşehir Fatih Terim Stadyumu (sức chứa 17319) Thành lập: Thành lập 1990 HLV: HLV A. Avci |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 2 - 2 Kasimpasa
19/12/2024 Cúp C3 Châu Âu
Cercle Brugge 1 - 1 Istanbul BB
15/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 3 - 1 Istanbul BB
08/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 3 - 0 Hatayspor
30/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 4 - 1 Goztepe
27/11/2024 Cúp C3 Châu Âu
Istanbul BB 1 - 1 Petrocub
23/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep B.B 3 - 0 Istanbul BB
10/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 0 - 0 Besiktas
07/11/2024 Cúp C3 Châu Âu
Kobenhavn 2 - 2 Istanbul BB
03/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor 3 - 2 Istanbul BB
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 113 |
Januzaj
|
Bỉ | 29 |
| 77 |
S. Okaka
|
27 | |
| 80 |
J. Caicara
|
Brazil | 40 |
| 60 |
Lucas Lima
|
Brazil | 35 |
| 59 |
A. Touba
|
29 | |
| 55 |
Y. Ndayishimiye
|
Croatia | 33 |
| 42 |
O. Sahiner
|
Kazakhstan | 29 |
| 34 |
M. Arslantas
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
| 27 |
E. Crivelli
|
Pháp | 29 |
| 23 |
D. Turuc
|
Australia | 34 |
| 22 |
Gulbrandsen
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
| 21 |
M. Tekdemir
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
| 20 |
L. Biglia
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
| 19 |
B. Ozcan
|
39 | |
| 18 |
P. Szysz
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
| 16 |
B. Celik
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
| 15 |
B. Celik
|
Slovakia | 40 |
| 11 |
M. Chouiar
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
| 10 |
M. Ozil
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
| 9 |
B. Traore
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
| 8 |
D. Aleksic
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
| 7 |
S. Gurler
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
| 6 |
Epureanu
|
Moldova | 38 |
| 5 |
Leo Duarte
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
| 3 |
H. Kaldırım
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
| 1 |
V. Babacan
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
| 2 |
Ozbayraklı
|
Brazil | 34 |

