Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Başakşehir Fatih Terim Stadyumu (sức chứa 17319) Thành lập: Thành lập 1990 HLV: HLV A. Avci |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep B.B vs Istanbul BB
10/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 0 - 0 Besiktas
07/11/2024 Cúp C3 Châu Âu
Kobenhavn 2 - 2 Istanbul BB
03/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor 3 - 2 Istanbul BB
28/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 1 - 1 Eyupspor
24/10/2024 Cúp C3 Châu Âu
NK Celje 5 - 1 Istanbul BB
19/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor 1 - 0 Istanbul BB
05/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 1 - 1 Kayserispor
02/10/2024 Cúp C3 Châu Âu
Istanbul BB 1 - 2 Rapid Wien
18/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Samsunspor 2 - 0 Istanbul BB
14/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bodrumspor SK 0 - 1 Istanbul BB
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
77 | S. Okaka | 27 | |
80 | J. Caicara | Brazil | 40 |
60 | Lucas Lima | Brazil | 35 |
113 | Januzaj | Bỉ | 29 |
59 | A. Touba | 29 | |
55 | Y. Ndayishimiye | Croatia | 33 |
42 | O. Sahiner | Kazakhstan | 29 |
34 | M. Arslantas | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
27 | E. Crivelli | Pháp | 29 |
23 | D. Turuc | Australia | 34 |
22 | Gulbrandsen | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
21 | M. Tekdemir | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
20 | L. Biglia | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
19 | B. Ozcan | 39 | |
18 | P. Szysz | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
16 | B. Celik | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
15 | B. Celik | Slovakia | 40 |
11 | M. Chouiar | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
10 | M. Ozil | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
9 | B. Traore | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
8 | D. Aleksic | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
7 | S. Gurler | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
6 | Epureanu | Moldova | 38 |
5 | Leo Duarte | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
3 | H. Kaldırım | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
1 | V. Babacan | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
2 | Ozbayraklı | Brazil | 34 |