Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Iceland
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19/11/2024 UEFA Nations League
Wales 4 - 1 Iceland
16/11/2024 UEFA Nations League
Montenegro 0 - 2 Iceland
14/10/2024 UEFA Nations League
Iceland 2 - 3 T.N.Kỳ
11/10/2024 UEFA Nations League
Iceland 2 - 2 Wales
09/09/2024 UEFA Nations League
T.N.Kỳ 3 - 1 Iceland
06/09/2024 UEFA Nations League
Iceland 2 - 0 Montenegro
10/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Hà Lan 3 - 0 Iceland
07/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Anh 0 - 1 Iceland
18/01/2024 Giao Hữu ĐTQG
Honduras 0 - 2 Iceland
13/01/2024 Giao Hữu ĐTQG
Guatemala 0 - 1 Iceland
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
23 | M. Ellertsson | Iceland | 37 |
21 | A. Traustason | Iceland | 34 |
22 | A. Guðjohnsen | Iceland | 43 |
20 | D. Gretarsson | Iceland | 35 |
19 | Johannesson | Châu Âu | 34 |
18 | M. Anderson | Iceland | 31 |
17 | L. Tomasson | Iceland | 36 |
16 | S. Pordarson | Iceland | 41 |
15 | W. Willumsson | Iceland | 32 |
14 | K. Finnsson | Iceland | 33 |
11 | Porsteinsson | Tây Ban Nha | 32 |
13 | P. Gunnarsson | Iceland | 29 |
12 | Valdimarsson | Iceland | 49 |
10 | G. Sigurðsson | Iceland | 35 |
9 | O. Oskarsson | Châu Âu | 35 |
8 | A. Sigurðsson | Iceland | 36 |
7 | Guðmundsson | Iceland | 34 |
6 | Hermannsson | Iceland | 38 |
5 | Magnusson | Iceland | 40 |
4 | V. Palsson | Iceland | 34 |
3 | V. Lunddal | Iceland | 38 |
2 | A. Sampsted | Iceland | 40 |
1 | E. Olafsson | Iceland | 40 |
Tin Iceland