Chi tiết câu lạc bộ
![](https://kqbongda.co/assets/images/team/hull-city.gif)
Tên đầy đủ:
Hull City
Thành phố: | Kingston upon Hull |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Kingston Communications (Sức chứa 25504) Thành lập: Thành lập 1904 HLV: HLV S. Bruce |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23/07/2024 Giao Hữu CLB
Doncaster Rovers 4 - 0 Hull City
18/07/2024 Giao Hữu CLB
Fenerbahce 5 - 1 Hull City
04/05/2024 Hạng Nhất Anh
Plymouth Argyle 1 - 0 Hull City
27/04/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City 3 - 3 Ipswich
24/04/2024 Hạng Nhất Anh
Coventry 2 - 3 Hull City
20/04/2024 Hạng Nhất Anh
Watford 0 - 0 Hull City
13/04/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City 3 - 0 QPR
10/04/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City 2 - 2 Middlesbrough
06/04/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 1 - 3 Hull City
01/04/2024 Hạng Nhất Anh
Leeds Utd 2 - 1 Hull City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
49 |
![]() |
Mỹ | 21 |
29 |
![]() |
Ireland | 38 |
50 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
47 |
![]() |
Ma rốc | 23 |
45 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 23 |
44 |
![]() |
Ireland | 27 |
40 |
![]() |
Thế Giới | 29 |
37 |
![]() |
Anh | 27 |
36 |
![]() |
Scotland | 39 |
34 |
![]() |
Anh | 37 |
35 |
![]() |
Anh | 28 |
32 |
![]() |
Ai Cập | 37 |
33 |
![]() |
Đức | 38 |
30 |
![]() |
26 | |
28 |
![]() |
39 | |
27 |
![]() |
Anh | 37 |
26 |
![]() |
Scotland | 30 |
25 |
![]() |
Ireland | 22 |
23 |
![]() |
35 | |
24 |
![]() |
Thế Giới | 26 |
22 |
![]() |
Anh | 49 |
20 |
![]() |
36 | |
21 |
![]() |
Anh | 41 |
19 |
![]() |
Ecuador | 25 |
18 |
![]() |
Croatia | 39 |
15 |
![]() |
Anh | 28 |
17 |
![]() |
Anh | 37 |
16 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
12 |
![]() |
Anh | 31 |
13 |
![]() |
Thụy Sỹ | 40 |
14 |
![]() |
Anh | 35 |
11 |
![]() |
Ireland | 32 |
10 |
![]() |
Scotland | 37 |
8 |
![]() |
Anh | 34 |
9 |
![]() |
Hà Lan | 25 |
7 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
4 |
![]() |
Anh | 40 |
5 |
![]() |
Wales | 35 |
6 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 39 |
3 |
![]() |
Anh | 41 |
1 |
![]() |
Scotland | 42 |
2 |
![]() |
Anh | 40 |
Tin Hull City