Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | Kingston upon Hull |
| Quốc gia: | Anh |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Kingston Communications (Sức chứa 25504) Thành lập: Thành lập 1904 HLV: HLV S. Bruce |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
29/12/2024 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers 0 - 0 Hull City
26/12/2024 Hạng Nhất Anh
Preston North End 0 - 0 Hull City
21/12/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City 2 - 1 Swansea City
14/12/2024 Hạng Nhất Anh
Coventry 2 - 1 Hull City
11/12/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City 1 - 1 Watford
07/12/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City 0 - 1 Blackburn Rovers
30/11/2024 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 3 - 1 Hull City
26/11/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City 0 - 2 Sheffield Wed.
23/11/2024 Hạng Nhất Anh
Luton Town 1 - 0 Hull City
10/11/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City 1 - 2 West Brom
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 50 |
A. Ömür
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
| 49 |
V. Covil
|
Mỹ | 21 |
| 48 |
M. Burstow
|
Anh | 22 |
| 47 |
A. Zaroury
|
Ma rốc | 23 |
| 45 |
K. Palmer
|
31 | |
| 36 |
J. Irvine
|
Scotland | 39 |
| 40 |
Evandro
|
Thế Giới | 29 |
| 37 |
O. Green
|
Anh | 27 |
| 44 |
A. Kamara
|
Ireland | 27 |
| 34 |
H. Vale
|
Anh | 37 |
| 35 |
X. Simons
|
Anh | 28 |
| 33 |
M. Belloumi
|
Algeria | 38 |
| 32 |
T. Lo-Tutala
|
Ai Cập | 37 |
| 31 |
A. Racioppi
|
Thụy Sỹ | 26 |
| 30 |
S. Twine
|
26 | |
| 29 |
M. Jacob
|
Ireland | 38 |
| 28 |
J. Tymon
|
39 | |
| 27 |
R. Slater
|
Anh | 37 |
| 26 |
A. Smith
|
Scotland | 30 |
| 25 |
O. Zambrano
|
Ecuador | 22 |
| 24 |
J. Seri
|
Thế Giới | 26 |
| 23 |
C. Drameh
|
Anh | 35 |
| 22 |
J. Lokilo
|
Anh | 49 |
| 21 |
B. Fleming
|
Anh | 41 |
| 20 |
G. Puerta
|
Colombia | 36 |
| 19 |
S. Alzate
|
Colombia | 25 |
| 18 |
X. Simons
|
Croatia | 39 |
| 17 |
R. Allsop
|
Anh | 37 |
| 16 |
R. Longman
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
| 15 |
T. Morton
|
Anh | 28 |
| 14 |
H. Vaughan
|
Anh | 35 |
| 13 |
N. Baxter
|
Thụy Sỹ | 40 |
| 12 |
João Pedro
|
Italia | 31 |
| 11 |
D. Sinik
|
Ireland | 32 |
| 10 |
A. Ömür
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
| 9 |
C. Bedia
|
Ireland | 25 |
| 8 |
M. Mehlem
|
Đức | 34 |
| 7 |
L. Millar
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
| 6 |
S. McLoughlin
|
Bồ Đào Nha | 39 |
| 5 |
A. Jones
|
Wales | 35 |
| 4 |
C. Hughes
|
Anh | 40 |
| 3 |
R. Giles
|
Anh | 41 |
| 2 |
L. Coyle
|
Anh | 40 |
| 1 |
I. Pandur
|
Croatia | 42 |

