Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ The John Smith's (Sức chứa 24554) Thành lập: Thành lập 1908 HLV: HLV J. Siewert |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
12/10/2024 League One
Leyton Orient vs Huddersfield
08/10/2024 Football League Trophy
Huddersfield 1 - 0 Barnsley
05/10/2024 League One
Huddersfield 2 - 0 Barnsley
01/10/2024 League One
Birmingham 1 - 0 Huddersfield
28/09/2024 League One
Reading 2 - 1 Huddersfield
24/09/2024 League One
Huddersfield 0 - 2 Blackpool
21/09/2024 League One
Huddersfield 1 - 3 Northampton
14/09/2024 League One
Bolton 0 - 4 Huddersfield
03/09/2024 Football League Trophy
Doncaster Rovers 2 - 1 Huddersfield
31/08/2024 League One
Rotherham Utd 2 - 1 Huddersfield
28/07/2024 Giao Hữu CLB
Huddersfield 2 - 1 Lecce
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
50 | A. Knockaert | Pháp | 27 |
49 | M. Waghorn | Anh | 27 |
47 | L. Ayina | Pháp | 27 |
48 | J. Headley | Anh | 27 |
44 | R. Healey | Anh | 26 |
42 | M. Stone | Anh | 20 |
39 | T. Iorpenda | Anh | 29 |
41 | G. Bellagambi | Thế Giới | 29 |
38 | M. Lowton | Anh | 28 |
37 | L. Ayina | Đức | 32 |
36 | J. Austerfield | Anh | 23 |
35 | B. Diarra | Pháp | 27 |
34 | B. Spencer | Anh | 27 |
33 | Y. Nakayama | Nhật Bản | 40 |
32 | T. Lees | Ma rốc | 28 |
31 | R. Schofield | Anh | 25 |
30 | B. Jackson | Anh | 23 |
28 | J. Brown | Anh | 44 |
27 | K. Hudlin | Anh | 27 |
26 | P. Jones | Anh | 34 |
25 | D. Ward | Anh | 34 |
24 | R. Balker | Hà Lan | 30 |
23 | B. Wiles | Anh | 33 |
22 | K. Harratt | Anh | 32 |
21 | A. Matos | Anh | 25 |
20 | O. Turton | Anh | 27 |
19 | J. Rhodes | Scotland | 35 |
18 | D. Kasumu | Anh | 32 |
17 | B. Spencer | Anh | 33 |
16 | T. Edwards | Anh | 25 |
14 | S. Thomas | Anh | 38 |
15 | J. Headley | Anh | 35 |
13 | J. Coleman | Ireland | 43 |
12 | C. Maxwell | Anh | 31 |
11 | B. Diarra | Anh | 33 |
10 | J. Koroma | Australia | 34 |
9 | B. Radulovic | Serbia | 32 |
8 | J. Rudoni | Anh | 23 |
7 | D. Burgzorg | Wales | 27 |
6 | J. Hogg | Anh | 36 |
5 | M. Helik | Anh | 23 |
4 | M. Pearson | Anh | 42 |
3 | J. Ruffels | Scotland | 38 |
2 | R. Edmonds-Green | Anh | 34 |
1 | L. Nicholls | Séc | 35 |