Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Holstein Kiel
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Đức |
| Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21/12/2024 VĐQG Đức
Holstein Kiel 4 - 1 Augsburg
14/12/2024 VĐQG Đức
M.gladbach 5 - 1 Holstein Kiel
07/12/2024 VĐQG Đức
Holstein Kiel 0 - 2 Leipzig
29/11/2024 VĐQG Đức
St. Pauli 3 - 1 Holstein Kiel
24/11/2024 VĐQG Đức
Holstein Kiel 0 - 3 Mainz
09/11/2024 VĐQG Đức
Wer.Bremen 1 - 1 Holstein Kiel
02/11/2024 VĐQG Đức
Holstein Kiel 1 - 0 Heidenheim
29/10/2024 Cúp Đức
FC Koln 2 - 0 Holstein Kiel
26/10/2024 VĐQG Đức
Stuttgart 2 - 1 Holstein Kiel
20/10/2024 VĐQG Đức
Holstein Kiel 0 - 2 Union Berlin
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 37 |
A. Gigović
|
Bosnia-Herzgovina | 23 |
| 36 |
H. Friðjónsson
|
Iceland | 21 |
| 35 |
R. Himmelmann
|
Đức | 27 |
| 34 |
C. Kleine-Bekel
|
Đức | 25 |
| 33 |
T. Weiner
|
Đức | 27 |
| 32 |
J. Sterner
|
Đức | 27 |
| 31 |
F. Bartels
|
Đức | 23 |
| 30 |
M. Obuz
|
Đức | 27 |
| 29 |
N. Niehoff
|
Đức | 20 |
| 27 |
T. Puchacz
|
Đức | 27 |
| 25 |
M. Schulz
|
Đức | 27 |
| 24 |
M. Knudsen
|
Na Uy | 27 |
| 23 |
L. Rosenboom
|
Đức | 27 |
| 21 |
T. Dähne
|
Đức | 25 |
| 22 |
N. Remberg
|
Đức | 26 |
| 20 |
J. Arp
|
Đức | 27 |
| 19 |
P. Harres
|
Đức | 27 |
| 18 |
S. Machino
|
Nhật Bản | 27 |
| 17 |
T. Becker
|
Đức | 27 |
| 16 |
A. Kelati
|
Đức | 23 |
| 15 |
M. Schulz
|
Đức | 27 |
| 14 |
M. Geschwill
|
Đức | 23 |
| 13 |
S. Machino
|
Đức | 25 |
| 11 |
A. Bernhardsson
|
Thụy Điển | 27 |
| 10 |
L. Holtby
|
Đức | 27 |
| 9 |
B. Pichler
|
Áo | 23 |
| 8 |
F. Porath
|
Đức | 27 |
| 7 |
S. Skrzybski
|
Đức | 27 |
| 6 |
M. Ivezić
|
Đức | 25 |
| 5 |
C. Johansson
|
Đức | 27 |
| 4 |
P. Erras
|
Đức | 27 |
| 3 |
M. Komenda
|
Đức | 27 |
| 2 |
M. Kirkeskov
|
Đức | 27 |
| 1 |
T. Weiner
|
Đức | 25 |
Tin Holstein Kiel

