Chi tiết câu lạc bộ
![](https://kqbongda.co/assets/images/team/hoffenheim.gif)
Tên đầy đủ:
Hoffenheim
Thành phố: | Sinsheim |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ PreZero Arena (Sức chứa 30164) Thành lập: Thành lập 1899 HLV: HLV J. Nagelsmann |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18/05/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim 4 - 2 Bayern Munich
12/05/2024 VĐQG Đức
Darmstadt 0 - 6 Hoffenheim
03/05/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim 1 - 1 Leipzig
26/04/2024 VĐQG Đức
Bochum 3 - 2 Hoffenheim
20/04/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim 4 - 3 M.gladbach
13/04/2024 VĐQG Đức
Mainz 4 - 1 Hoffenheim
07/04/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim 2 - 1 Augsburg
30/03/2024 VĐQG Đức
B.Leverkusen 0 - 3 Hoffenheim
16/03/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim 0 - 3 Stuttgart
10/03/2024 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt 3 - 1 Hoffenheim
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
227 |
![]() |
Hà Lan | 32 |
150 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
127 |
![]() |
Hà Lan | 37 |
41 |
![]() |
Hungary | 27 |
40 |
![]() |
Đức | 20 |
39 |
![]() |
Đức | 23 |
37 |
![]() |
Đức | 24 |
35 |
![]() |
Đức | 22 |
34 |
![]() |
Pháp | 26 |
33 |
![]() |
Pháp | 22 |
32 |
![]() |
Italia | 22 |
31 |
![]() |
Đức | 25 |
30 |
![]() |
Đức | 22 |
29 |
![]() |
Đan Mạch | 28 |
27 |
![]() |
Croatia | 33 |
25 |
![]() |
Đức | 29 |
23 |
![]() |
Mỹ | 31 |
22 |
![]() |
Đức | 33 |
21 |
![]() |
Đức | 35 |
20 |
![]() |
Đức | 29 |
19 |
![]() |
Séc | 25 |
18 |
![]() |
Thế Giới | 28 |
17 |
![]() |
Đức | 33 |
16 |
![]() |
Đức | 25 |
14 |
![]() |
Đức | 26 |
15 |
![]() |
29 | |
13 |
![]() |
Mỹ | 24 |
12 |
![]() |
Đức | 39 |
10 |
![]() |
Hà Lan | 32 |
11 |
![]() |
Tây Ban Nha | 29 |
9 |
![]() |
Anh | 30 |
8 |
![]() |
Đức | 26 |
5 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
6 |
![]() |
Đức | 34 |
4 |
![]() |
Bosnia-Herzgovina | 34 |
3 |
![]() |
Đức | 32 |
2 |
![]() |
Hà Lan | 30 |
1 |
![]() |
Đức | 34 |
Tin Hoffenheim