Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Hoffenheim
Thành phố: | Sinsheim |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ PreZero Arena (Sức chứa 30164) Thành lập: Thành lập 1899 HLV: HLV J. Nagelsmann |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21/12/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim 1 - 2 M.gladbach
15/12/2024 VĐQG Đức
B.Dortmund 1 - 1 Hoffenheim
12/12/2024 Cúp C2 Châu Âu
Hoffenheim 0 - 0 Steaua Bucuresti
08/12/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim 1 - 1 Freiburg
04/12/2024 Cúp Đức
Wolfsburg 3 - 0 Hoffenheim
01/12/2024 VĐQG Đức
Mainz 2 - 0 Hoffenheim
28/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Braga 2 - 0 Hoffenheim
23/11/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim 4 - 3 Leipzig
10/11/2024 VĐQG Đức
Augsburg 0 - 0 Hoffenheim
07/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Hoffenheim 1 - 1 Lyon
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
127 |
![]() |
Hà Lan | 37 |
41 |
![]() |
Hungary | 27 |
39 |
![]() |
Đức | 23 |
40 |
![]() |
Đức | 20 |
37 |
![]() |
Đức | 24 |
35 |
![]() |
Brazil | 22 |
33 |
![]() |
Pháp | 22 |
32 |
![]() |
Italia | 22 |
31 |
![]() |
Đức | 25 |
30 |
![]() |
Đức | 22 |
34 |
![]() |
Pháp | 26 |
29 |
![]() |
Đan Mạch | 28 |
28 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
27 |
![]() |
Croatia | 33 |
25 |
![]() |
Đức | 29 |
26 |
![]() |
Đức | 27 |
23 |
![]() |
Séc | 31 |
22 |
![]() |
Đức | 33 |
21 |
![]() |
Đức | 35 |
19 |
![]() |
Séc | 25 |
20 |
![]() |
Đức | 29 |
18 |
![]() |
Thế Giới | 28 |
17 |
![]() |
Đức | 33 |
16 |
![]() |
Đức | 25 |
15 |
![]() |
Pháp | 29 |
14 |
![]() |
Đức | 26 |
13 |
![]() |
Mỹ | 24 |
12 |
![]() |
Đức | 39 |
11 |
![]() |
Tây Ban Nha | 29 |
10 |
![]() |
Đức | 32 |
9 |
![]() |
Anh | 30 |
8 |
![]() |
Đức | 26 |
7 |
![]() |
Đức | 23 |
6 |
![]() |
Đức | 34 |
5 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
3 |
![]() |
Đức | 32 |
4 |
![]() |
Đức | 34 |
1 |
![]() |
Đức | 34 |
2 |
![]() |
Séc | 30 |
Tin Hoffenheim