Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Berlin |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Olympiastadion Berlin (Sức chứa 77116) Thành lập: Thành lập 1892 HLV: HLV P. Dardai |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23/11/2024 Hạng 2 Đức
Hertha Berlin vs SSV Ulm
09/11/2024 Hạng 2 Đức
Darmstadt 3 - 1 Hertha Berlin
02/11/2024 Hạng 2 Đức
Hertha Berlin 0 - 1 FC Koln
30/10/2024 Cúp Đức
Hertha Berlin 2 - 1 Heidenheim
26/10/2024 Hạng 2 Đức
Karlsruher 1 - 3 Hertha Berlin
18/10/2024 Hạng 2 Đức
Hertha Berlin 3 - 1 Ein.Braunschweig
05/10/2024 Hạng 2 Đức
Schalke 04 2 - 2 Hertha Berlin
29/09/2024 Hạng 2 Đức
Hertha Berlin 1 - 4 Elversberg
21/09/2024 Hạng 2 Đức
Nurnberg 0 - 2 Hertha Berlin
15/09/2024 Hạng 2 Đức
Hertha Berlin 0 - 2 Fort.Dusseldorf
31/08/2024 Hạng 2 Đức
Kaiserslautern 3 - 4 Hertha Berlin
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
270 | J. Ngankam | Đức | 25 |
190 | V. Ibisevic | Đức | 40 |
160 | Dilrosun | Đức | 26 |
100 | T. Kraft | Đức | 36 |
101 | A. Schwolow | Đức | 32 |
71 | M. Leckie | Thế Giới | 33 |
80 | Kalou | 39 | |
50 | N. Stark | Đức | 29 |
70 | A. Esswein | Đức | 34 |
44 | L. Gechter | Đức | 22 |
41 | P. Klemens | Đức | 27 |
42 | D. Zeefuik | Hà Lan | 26 |
40 | C. Ejuke | 25 | |
39 | D. Scherhant | Đức | 23 |
38 | V. Stange | Đức | 20 |
37 | T. Leistner | Ba Lan | 22 |
36 | E. Strasner | Đức | 25 |
35 | M. Gersbeck | Đức | 25 |
34 | D. Zeefuik | Anh | 29 |
33 | M. Karbownik | Ba Lan | 25 |
31 | M. Dardai | Đức | 22 |
30 | Ibrahim Maza | Hàn Quốc | 25 |
28 | S. Khedira | Đức | 37 |
27 | M. Cuisance | Hungary | 21 |
26 | Christensen | Algeria | 29 |
23 | M. Richter | Đức | 27 |
24 | J. Þorsteinsson | Iceland | 25 |
22 | M. Winkler | Đức | 40 |
21 | M. Plattenhardt | Đức | 32 |
20 | P. Dárdai | Hungary | 29 |
19 | J. Dudziak | Montenegro | 35 |
18 | L. Schuler | Pháp | 27 |
17 | N. El-Jindaoui | Đức | 27 |
16 | J. Kenny | Đức | 27 |
15 | M. Maolida | Pháp | 36 |
13 | L. Klunter | Đức | 28 |
12 | T. Ernst | Đức | 25 |
11 | F. Reese | Pháp | 27 |
10 | I. Maza | Hà Lan | 25 |
9 | S. Prevljak | Bosnia-Herzgovina | 24 |
8 | K. Sessa | Đức | 27 |
7 | Niederlechner | Đức | 34 |
6 | D. Demme | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
4 | M. Kempf | Bỉ | 34 |
5 | A. Bouchalakis | Hy Lạp | 27 |
3 | A. Rogel | Uruguay | 27 |
1 | T. Ernst | Đan Mạch | 25 |
2 | P. Pekarik | Slovakia | 38 |