Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Heidenheim
Thành phố: | |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22/12/2024 VĐQG Đức
Bochum 2 - 0 Heidenheim
19/12/2024 Cúp C3 Châu Âu
Heidenheim 1 - 1 St. Gallen
15/12/2024 VĐQG Đức
Heidenheim 1 - 3 Stuttgart
07/12/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich 3 - 2 Heidenheim
01/12/2024 VĐQG Đức
Heidenheim 0 - 3 Ein.Frankfurt
28/11/2024 Cúp C3 Châu Âu
Heidenheim 0 - 2 Chelsea
23/11/2024 VĐQG Đức
B.Leverkusen 5 - 2 Heidenheim
10/11/2024 VĐQG Đức
Heidenheim 1 - 3 Wolfsburg
07/11/2024 Cúp C3 Châu Âu
Hearts 0 - 2 Heidenheim
02/11/2024 VĐQG Đức
Holstein Kiel 1 - 0 Heidenheim
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
40 |
![]() |
Đức | 23 |
39 |
![]() |
Đức | 33 |
36 |
![]() |
Đức | 26 |
34 |
![]() |
Đức | 37 |
37 |
![]() |
Đức | 31 |
32 |
![]() |
Đức | 31 |
33 |
![]() |
Đức | 36 |
31 |
![]() |
Đức | 34 |
30 |
![]() |
Đức | 37 |
29 |
![]() |
Đan Mạch | 25 |
28 |
![]() |
Đức | 36 |
27 |
![]() |
Đức | 32 |
24 |
![]() |
Đức | 26 |
26 |
![]() |
Đức | 35 |
21 |
![]() |
Đức | 31 |
23 |
![]() |
Đức | 34 |
22 |
![]() |
Đức | 32 |
20 |
![]() |
Đức | 26 |
19 |
![]() |
Đức | 35 |
18 |
![]() |
Đức | 40 |
17 |
![]() |
Áo | 28 |
16 |
![]() |
Đức | 40 |
15 |
![]() |
29 | |
14 |
![]() |
Đức | 33 |
13 |
![]() |
Đức | 31 |
11 |
![]() |
Đức | 29 |
10 |
![]() |
Đức | 18 |
9 |
![]() |
Anh | 25 |
8 |
![]() |
Đức | 26 |
7 |
![]() |
Đức | 33 |
6 |
![]() |
Na Uy | 34 |
5 |
![]() |
Đức | 35 |
4 |
![]() |
Đức | 34 |
3 |
![]() |
Đức | 32 |
2 |
![]() |
Đức | 30 |
1 |
![]() |
Đức | 34 |
Tin Heidenheim