Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Heidenheim
Thành phố: | |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23/11/2024 VĐQG Đức
B.Leverkusen vs Heidenheim
10/11/2024 VĐQG Đức
Heidenheim 1 - 3 Wolfsburg
07/11/2024 Cúp C3 Châu Âu
Hearts 0 - 2 Heidenheim
02/11/2024 VĐQG Đức
Holstein Kiel 1 - 0 Heidenheim
30/10/2024 Cúp Đức
Hertha Berlin 2 - 1 Heidenheim
27/10/2024 VĐQG Đức
Heidenheim 0 - 0 Hoffenheim
24/10/2024 Cúp C3 Châu Âu
Pafos FC 0 - 1 Heidenheim
19/10/2024 VĐQG Đức
M.gladbach 3 - 2 Heidenheim
06/10/2024 VĐQG Đức
Heidenheim 0 - 1 Leipzig
03/10/2024 Cúp C3 Châu Âu
Heidenheim 2 - 1 O.Ljubljana
28/09/2024 VĐQG Đức
Mainz 0 - 2 Heidenheim
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
40 | F. Feller | Đức | 23 |
39 | N. Dorsch | Đức | 33 |
37 | J. Beste | Đức | 31 |
36 | N. Dorsch | Đức | 26 |
34 | R.Sattelmaier | Đức | 37 |
33 | L. Maloney | Đức | 36 |
29 | M. Kaufmann | Đan Mạch | 25 |
32 | P. Schmidt | Đức | 31 |
31 | S. Conteh | Đức | 34 |
30 | Theuerkauf | Đức | 37 |
27 | T. Keller | Đức | 32 |
28 | A. Feick | Đức | 36 |
24 | C. Kühlwetter | Đức | 26 |
26 | D. Otto | Đức | 35 |
21 | A. Beck | Đức | 31 |
23 | O. Traoré | Đức | 34 |
22 | V. Eicher | Đức | 32 |
20 | L. Kerber | Đức | 26 |
19 | Fohrenbach | Đức | 35 |
18 | M. Pieringer | Đức | 40 |
17 | M. Honsak | Áo | 28 |
16 | K. Sessa | Đức | 40 |
15 | K. Nuhu | 29 | |
14 | M. Breunig | Đức | 33 |
13 | R. Leipertz | Đức | 31 |
11 | D. Thomalla | Đức | 29 |
10 | P. Wanner | Đức | 18 |
9 | S. Schimmer | Anh | 25 |
8 | Léo Scienza | Đức | 26 |
7 | Schnatterer | Đức | 33 |
6 | P. Mainka | Na Uy | 34 |
5 | B. Gimber | Đức | 35 |
4 | T. Siersleben | Đức | 34 |
3 | J. Schöppner | Đức | 32 |
2 | M. Busch | Đức | 30 |
1 | K. Muller | Đức | 34 |
Tin Heidenheim