Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Heerenveen
Thành phố: | Heerenveen |
Quốc gia: | Hà Lan |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23/11/2024 VĐQG Hà Lan
Feyenoord vs Heerenveen
10/11/2024 VĐQG Hà Lan
Heerenveen 1 - 1 Go Ahead Eagles
02/11/2024 VĐQG Hà Lan
Fortuna Sittard 3 - 0 Heerenveen
29/10/2024 Cúp Hà Lan
IJsselmeervogels 2 - 3 Heerenveen
26/10/2024 VĐQG Hà Lan
Heerenveen 2 - 0 Sparta Rotterdam
19/10/2024 VĐQG Hà Lan
NEC Nijmegen 3 - 0 Heerenveen
06/10/2024 VĐQG Hà Lan
Heerenveen 1 - 1 Zwolle
27/09/2024 VĐQG Hà Lan
Heracles Almelo 2 - 1 Heerenveen
22/09/2024 VĐQG Hà Lan
Heerenveen 2 - 1 Groningen
17/09/2024 VĐQG Hà Lan
Twente 2 - 0 Heerenveen
14/09/2024 VĐQG Hà Lan
AZ Alkmaar 9 - 1 Heerenveen
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
97 | T. Kada | Hà Lan | 28 |
99 | P. van Amersfoort | Hà Lan | 28 |
92 | M. Chacon | Hà Lan | 30 |
91 | Janio Bikel | Bồ Đào Nha | 28 |
90 | S. Varga | Hungary | 29 |
89 | J. Buijs | Hà Lan | 35 |
82 | J. Voest | Hà Lan | 29 |
78 | D. Schmidt | Hà Lan | 32 |
72 | V. Noring | Hà Lan | 33 |
75 | R. van Koesveld | Hà Lan | 29 |
71 | R. Kist | Hà Lan | 29 |
39 | J. St. Juste | Hà Lan | 26 |
29 | Y. Namli | Thụy Sỹ | 29 |
25 | W. Huizing | Hà Lan | 29 |
22 | S. Warmolts | Hà Lan | 30 |
33 | M. de Fockert | Hà Lan | 29 |
20 | H. Veerman | Hà Lan | 30 |
21 | J. van den Berg | Hà Lan | 38 |
19 | M. Uth | Đức | 32 |
17 | L. Slagveer | Hà Lan | 30 |
15 | M. de Roon | Hà Lan | 33 |
14 | J. van Aken | Hà Lan | 30 |
11 | S. Larsson | Thụy Điển | 31 |
10 | L. Duarte | Hà Lan | 33 |
8 | M. Thorsby | Na Uy | 28 |
7 | S. Thern | Thụy Điển | 31 |
6 | S. Marzo | Đức | 33 |
5 | P. van Anholt | Hà Lan | 33 |
2 | K. Otigba | Hà Lan | 31 |
1 | K. Nordfeldt | Hà Lan | 34 |
Tin Heerenveen