Chi tiết câu lạc bộ
![](https://kqbongda.co/assets/images/team/hannover-96.gif)
Tên đầy đủ:
Hannover 96
Thành phố: | Hannover |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ HDI-Arena (Sức chứa 49000) Thành lập: Thành lập 1896 HLV: HLV T. Doll |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22/12/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 0 - 0 Hertha Berlin
15/12/2024 Hạng 2 Đức
Greuther Furth 1 - 0 Hannover 96
07/12/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 3 - 2 SSV Ulm
30/11/2024 Hạng 2 Đức
FC Koln 2 - 2 Hannover 96
23/11/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 1 - 2 Darmstadt
14/11/2024 Giao Hữu CLB
Hannover 96 2 - 2 Magdeburg
10/11/2024 Hạng 2 Đức
Elversberg 3 - 0 Hannover 96
02/11/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 2 - 1 Karlsruher
27/10/2024 Hạng 2 Đức
Magdeburg 0 - 3 Hannover 96
19/10/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 1 - 0 Schalke 04
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
230 |
![]() |
Đức | 33 |
100 |
![]() |
Đức | 30 |
113 |
![]() |
Đức | 31 |
99 |
![]() |
Tây Ban Nha | 34 |
40 |
![]() |
Đức | 22 |
39 |
![]() |
Đức | 26 |
35 |
![]() |
Đức | 26 |
37 |
![]() |
Đức | 28 |
38 |
![]() |
Đức | 26 |
36 |
![]() |
Đức | 29 |
34 |
![]() |
Đức | 28 |
33 |
![]() |
Đức | 29 |
32 |
![]() |
Đức | 26 |
31 |
![]() |
Đức | 30 |
30 |
![]() |
Đức | 28 |
29 |
![]() |
Thụy Điển | 25 |
28 |
![]() |
Áo | 32 |
27 |
![]() |
Thụy Sỹ | 37 |
25 |
![]() |
Đức | 34 |
26 |
![]() |
Đức | 29 |
24 |
![]() |
Đức | 31 |
23 |
![]() |
Đức | 37 |
22 |
![]() |
Đức | 34 |
21 |
![]() |
Pháp | 39 |
20 |
![]() |
Brazil | 37 |
19 |
![]() |
Đức | 33 |
18 |
![]() |
Na Uy | 28 |
17 |
![]() |
Ba Lan | 32 |
16 |
![]() |
Mỹ | 24 |
15 |
![]() |
Đức | 28 |
14 |
![]() |
Áo | 37 |
13 |
![]() |
Đức | 41 |
11 |
![]() |
Hàn Quốc | 30 |
10 |
![]() |
Đức | 33 |
9 |
![]() |
Ba Lan | 34 |
8 |
![]() |
Brazil | 29 |
7 |
![]() |
Đức | 35 |
6 |
![]() |
Đức | 35 |
5 |
![]() |
Brazil | 37 |
4 |
![]() |
Đức | 32 |
3 |
![]() |
Chi Lê | 34 |
2 |
![]() |
Croatia | 30 |
1 |
![]() |
Đức | 39 |
Tin Hannover 96