Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Hannover 96
Thành phố: Hannover
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ HDI-Arena (Sức chứa 49000)

Thành lập: Thành lập 1896

HLV:  HLV T. Doll

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23/11/2024 Hạng 2 Đức

Hannover 96 vs Darmstadt

14/11/2024 Giao Hữu CLB

Hannover 96 2 - 2 Magdeburg

10/11/2024 Hạng 2 Đức

Elversberg 3 - 0 Hannover 96

02/11/2024 Hạng 2 Đức

Hannover 96 2 - 1 Karlsruher

27/10/2024 Hạng 2 Đức

Magdeburg 0 - 3 Hannover 96

19/10/2024 Hạng 2 Đức

Hannover 96 1 - 0 Schalke 04

10/10/2024 Giao Hữu CLB

Hannover 96 3 - 2 St. Pauli

06/10/2024 Hạng 2 Đức

Ein.Braunschweig 2 - 0 Hannover 96

29/09/2024 Hạng 2 Đức

Hannover 96 2 - 0 Nurnberg

20/09/2024 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 2 - 1 Hannover 96

14/09/2024 Hạng 2 Đức

Hannover 96 2 - 1 Kaiserslautern

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
230 Halstenberg Đức 33
100 K.Fuhry Đức 30
113 T. Trybull Đức 31
99 J.Sanmartin Tây Ban Nha 34
40 C. Scott Đức 22
37 S. Kerk Đức 28
38 T. Momuluh Đức 26
39 Y. Emghames Đức 26
35 F. Muslija Đức 26
36 C. Teuchert Đức 29
34 Y. Lührs Đức 28
33 C. Teuchert Đức 29
32 A. Voglsammer Đức 26
31 J. Börner Đức 30
30 L. Weinkauf Đức 28
29 K. Oudenne Thụy Điển 25
28 M. Franke Áo 32
27 T. Walbrecht Thụy Sỹ 37
25 L. Gindorf Đức 34
26 H. Weydandt Đức 29
24 A. Foti Đức 31
23 M. Halstenberg Đức 37
22 S. Stolze Đức 34
21 S. Muroya Pháp 39
20 J. Dehm Brazil 37
19 E. Hansson Đức 33
18 D. Köhn Na Uy 28
17 B. Wdowik Ba Lan 32
16 H. Nielsen Mỹ 24
15 T. Hubers Đức 28
14 M. Beier Áo 37
13 M. Christiansen Đức 41
11 Lee Hyun-Ju Hàn Quốc 30
10 J. Rochelt Đức 33
9 N. Tresoldi Ba Lan 34
8 E. Leopold Brazil 29
7 J. Ngankam Đức 35
6 F. Kunze Đức 35
5 P. Neumann Brazil 37
4 B. Arrey-Mbi Đức 32
3 M. Albornoz Chi Lê 34
2 J. Knight Croatia 30
1 R. Zieler Đức 39
Tin Hannover 96