Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Guingamp
Thành phố: | Guingamp |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: SVD Stade du Roudourou (Sức chứa 18363) Thành lập: Thành lập 1912 HLV: HLV A. Kombouare |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22/11/2024 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Amiens
09/11/2024 Hạng 2 Pháp
Lorient 3 - 1 Guingamp
02/11/2024 Hạng 2 Pháp
Guingamp 3 - 0 Grenoble
29/10/2024 Hạng 2 Pháp
Guingamp 1 - 0 Ajaccio
25/10/2024 Hạng 2 Pháp
Metz 1 - 0 Guingamp
18/10/2024 Hạng 2 Pháp
Guingamp 0 - 1 Pau FC
05/10/2024 Hạng 2 Pháp
Clermont 4 - 1 Guingamp
30/09/2024 Hạng 2 Pháp
Guingamp 3 - 1 Caen
24/09/2024 Hạng 2 Pháp
Paris FC 2 - 0 Guingamp
20/09/2024 Hạng 2 Pháp
Guingamp 2 - 2 Annecy FC
13/09/2024 Hạng 2 Pháp
Rodez 1 - 2 Guingamp
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
44 | T. Keita | 30 | |
90 | C. Abi | Pháp | 24 |
50 | Placide | 36 | |
33 | M. Phaeton | Pháp | 26 |
32 | Alexis Mane | Ma rốc | 28 |
31 | J. Livolant | Thế Giới | 33 |
26 | N. Roux | Pháp | 43 |
30 | Romain Salin | 34 | |
29 | C.Kerbrat | Pháp | 38 |
27 | Tabanou | Pháp | 42 |
25 | C. Traore | Pháp | 41 |
24 | M. Coco | 38 | |
23 | R. Rodelin | Pháp | 39 |
22 | E. Didot | Thế Giới | 31 |
21 | M. Thuram | Pháp | 27 |
20 | Eboa Eboa | Pháp | 31 |
19 | Salibur | Pháp | 42 |
18 | G. Fofana | Nam Phi | 30 |
17 | E. Didot | Pháp | 32 |
16 | M. Caillard | Pháp | 30 |
15 | J.Sorbon | Pháp | 41 |
13 | Sankhare | Pháp | 39 |
14 | N. Julan | 38 | |
12 | N'Gbakoto | 36 | |
11 | M. Thuram | Pháp | 36 |
10 | Benezet | Pháp | 35 |
9 | Camara | 34 | |
8 | L. Deaux | Pháp | 43 |
7 | L. Blas | Pháp | 27 |
5 | Rebocho | 38 | |
6 | L. Phiri | Thế Giới | 32 |
4 | Angoua | 32 | |
1 | F. Rønnow | Đan Mạch | 32 |
2 | Ikoko | Đan Mạch | 45 |
3 | P. Rebocho | Bồ Đào Nha | 29 |
Tin Guingamp