Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Girona |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Estadi Municipal de Montilivi (Sức chứa 9282) Thành lập: Thành lập 1930 HLV: HLV Pablo Machin |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Girona vs Espanyol
10/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 0 - 1 Girona
05/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
PSV Eindhoven 4 - 0 Girona
02/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Girona 4 - 3 Leganes
30/10/2024 Cúp Tây Ban Nha
Extremadura UD 0 - 0 Girona
26/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Las Palmas 1 - 0 Girona
22/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Girona 2 - 0 Slo. Bratislava
19/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Girona 0 - 1 Real Sociedad
06/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Girona 2 - 1 Athletic Bilbao
02/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Girona 2 - 3 Feyenoord
29/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo 0 - 0 Girona
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
200 | Muniesa | Tây Ban Nha | 32 |
42 | Lucas Garcia | Tây Ban Nha | 20 |
35 | Yaakobishvili | 24 | |
34 | Juan Arango | Venezuela | 18 |
33 | Joel Roca | 28 | |
32 | Oscar Urena | 26 | |
30 | Iker Almena | Ukraina | 26 |
31 | Jastin García | Tây Ban Nha | 20 |
29 | Pedro Porro | Tây Ban Nha | 25 |
28 | Silvi | Tây Ban Nha | 26 |
27 | G. Misehouy | Tây Ban Nha | 29 |
25 | Pau López | Tây Ban Nha | 27 |
23 | Ivan Martin | Tây Ban Nha | 25 |
24 | Portu | Tây Ban Nha | 25 |
22 | J. Solís | Tây Ban Nha | 37 |
21 | Y. Herrera | Tây Ban Nha | 26 |
20 | Bryan Gil | Tây Ban Nha | 23 |
19 | B. Miovski | Bắc Macedonia | 25 |
17 | D. Blind | Tây Ban Nha | 24 |
18 | L. Krejci | Tây Ban Nha | 33 |
16 | A. Frances | Tây Ban Nha | 26 |
15 | Juanpe | Tây Ban Nha | 33 |
14 | Oriol Romeu | Tây Ban Nha | 32 |
13 | P. Gazzaniga | Albania | 29 |
12 | Toni Villa | Tây Ban Nha | 29 |
11 | A. Danjuma | Hà Lan | 25 |
10 | Y. Asprilla | Colombia | 33 |
9 | Abel Ruiz | Thế Giới | 39 |
8 | V. Tsygankov | Ukraina | 24 |
7 | C. Stuani | Uruguay | 38 |
6 | Van de Beek | Hà Lan | 27 |
4 | A. Martinez | Hàn Quốc | 27 |
5 | David Lopez | Tây Ban Nha | 35 |
3 | M. Gutierrez | Tây Ban Nha | 32 |
2 | B. Espinosa | Colombia | 35 |
1 | Juan Carlos | Tây Ban Nha | 36 |