Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Gibraltar
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23/03/2024 UEFA Nations League
Síp 0 - 0 Gibraltar
20/03/2024 UEFA Nations League
Gibraltar 0 - 0 Síp
21/11/2023 Vòng loại Euro 2020
Gibraltar 0 - 6 Hà Lan
18/11/2023 Vòng loại Euro 2020
Pháp 12 - 0 Gibraltar
16/10/2023 Vòng loại Euro 2020
Gibraltar 0 - 4 Ireland
11/10/2023 Giao Hữu ĐTQG
Wales 4 - 0 Gibraltar
10/09/2023 Vòng loại Euro 2020
Hy Lạp 5 - 0 Gibraltar
06/09/2023 Giao Hữu ĐTQG
Malta 1 - 0 Gibraltar
19/06/2023 Vòng loại Euro 2020
Ireland 2 - 0 Gibraltar
16/06/2023 Vòng loại Euro 2020
Gibraltar 0 - 3 Pháp
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
23 | Dayle Coeling | Gibralta | 38 |
21 | N. Pozo | Gibralta | 41 |
22 | D. Peacock | Gibralta | 29 |
20 | E. Britto | Gibralta | 42 |
19 | T. De Barr | Gibralta | 39 |
18 | A. Hernandez | Gibralta | 42 |
17 | K. Ronan | Gibralta | 36 |
15 | A. El Hmidi | Gibralta | 34 |
16 | A. Mouelhi | Gibralta | 36 |
14 | R. Chipolina | Gibralta | 29 |
13 | C. Lopez | Gibralta | 33 |
11 | N. Hartman | Gibralta | 31 |
12 | J. Olivero | Gibralta | 40 |
10 | L. Walker | Gibralta | 36 |
8 | M. Badr | Gibralta | 34 |
7 | L. Casciaro | Gibralta | 34 |
9 | R. Styche | Gibralta | 47 |
6 | B. Lopes | Gibralta | 42 |
5 | E. Santos | Gibralta | 42 |
4 | J. Sergeant | Gibralta | 44 |
3 | J. Chipolina | Gibralta | 37 |
2 | E. Jolley | Gibralta | 39 |
1 | B. Banda | Gibralta | 38 |
Tin Gibraltar