Chi tiết câu lạc bộ
![](https://kqbongda.co/assets/images/team/getafe.gif)
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Madrid |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Coliseum Alfonso Pérez (Sức chứa 17700) Thành lập: Thành lập 1983 HLV: HLV Jose Bordalas |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
27/07/2024 Giao Hữu CLB
Getafe vs Albacete
24/07/2024 Giao Hữu CLB
Getafe 0 - 1 Real Oviedo
26/05/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 1 - 2 Mallorca
18/05/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Alaves 1 - 0 Getafe
15/05/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 0 - 3 Atletico Madrid
12/05/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Cadiz 1 - 0 Getafe
03/05/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 0 - 2 Athletic Bilbao
27/04/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Almeria 1 - 3 Getafe
21/04/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 1 - 1 Real Sociedad
13/04/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano 0 - 0 Getafe
30/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 0 - 1 Sevilla
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
90 |
![]() |
Tây Ban Nha | 37 |
80 |
![]() |
Tây Ban Nha | 34 |
60 |
![]() |
Tây Ban Nha | 32 |
40 |
![]() |
Séc | 37 |
38 |
![]() |
Tây Ban Nha | 21 |
37 |
![]() |
Tây Ban Nha | 23 |
35 |
![]() |
Tây Ban Nha | 21 |
34 |
![]() |
Tây Ban Nha | 23 |
32 |
![]() |
Tây Ban Nha | 20 |
31 |
![]() |
Tây Ban Nha | 24 |
30 |
![]() |
Pháp | 37 |
28 |
![]() |
Ma rốc | 29 |
27 |
![]() |
Tây Ban Nha | 26 |
25 |
![]() |
Tây Ban Nha | 20 |
24 |
![]() |
Tây Ban Nha | 26 |
22 |
![]() |
Uruguay | 36 |
23 |
![]() |
Pháp | 34 |
21 |
![]() |
Tây Ban Nha | 26 |
20 |
![]() |
Serbia | 29 |
18 |
![]() |
Uruguay | 29 |
19 |
![]() |
Tây Ban Nha | 27 |
17 |
![]() |
Honduras | 31 |
16 |
![]() |
Séc | 25 |
14 |
![]() |
Tây Ban Nha | 25 |
15 |
![]() |
Paraguay | 28 |
12 |
![]() |
Anh | 23 |
13 |
![]() |
Tây Ban Nha | 31 |
11 |
![]() |
Tây Ban Nha | 26 |
10 |
![]() |
Tây Ban Nha | 32 |
9 |
![]() |
Tây Ban Nha | 32 |
8 |
![]() |
Tây Ban Nha | 27 |
7 |
![]() |
Tây Ban Nha | 36 |
6 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 29 |
5 |
![]() |
Tây Ban Nha | 30 |
4 |
![]() |
Uruguay | 24 |
3 |
![]() |
Argentina | 30 |
2 |
![]() |
33 | |
1 |
![]() |
Brazil | 27 |