Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Getafe
| Thành phố: | Madrid |
| Quốc gia: | Tây Ban Nha |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Coliseum Alfonso Pérez (Sức chứa 17700) Thành lập: Thành lập 1983 HLV: HLV Jose Bordalas |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 0 - 1 Mallorca
15/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Atletico Madrid 1 - 0 Getafe
09/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 1 - 0 Espanyol
05/12/2024 Cúp Tây Ban Nha
Ontinena 0 - 0 Getafe
05/12/2024 Cúp Tây Ban Nha
Orihuela 0 - 0 Getafe
01/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid 2 - 0 Getafe
26/11/2024 Cúp Tây Ban Nha
Manises CF 0 - 3 Getafe
22/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 2 - 0 Valladolid
10/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 0 - 1 Girona
04/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo 1 - 0 Getafe
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 191 |
Borja Mayoral
|
Tây Ban Nha | 27 |
| 171 |
A. Lozano
|
Honduras | 31 |
| 120 |
Maksimovic
|
Serbia | 29 |
| 90 |
Angel
|
Tây Ban Nha | 37 |
| 80 |
Portillo
|
Tây Ban Nha | 34 |
| 60 |
C. Rodriguez
|
Tây Ban Nha | 32 |
| 40 |
D. Medenica
|
Séc | 37 |
| 38 |
J. Jorge
|
Tây Ban Nha | 21 |
| 37 |
Alberto Risco
|
Tây Ban Nha | 23 |
| 36 |
A. Keita
|
Tây Ban Nha | 23 |
| 35 |
D. Medenica
|
Séc | 21 |
| 34 |
Sergio Gimeno
|
Tây Ban Nha | 23 |
| 32 |
Jordi
|
Tây Ban Nha | 20 |
| 31 |
J. Patrick
|
Ireland | 24 |
| 30 |
Gorka Rivera
|
Pháp | 37 |
| 29 |
Coba
|
Tây Ban Nha | 23 |
| 28 |
Santi Garcia
|
Ma rốc | 29 |
| 27 |
N. Aberdin
|
Tây Ban Nha | 26 |
| 24 |
I. Moriba
|
Tây Ban Nha | 26 |
| 23 |
S. Mitrovic
|
Pháp | 34 |
| 22 |
D. Duarte
|
Bồ Đào Nha | 36 |
| 20 |
Y. Santiago
|
Tây Ban Nha | 20 |
| 21 |
J. Iglesias
|
Tây Ban Nha | 26 |
| 19 |
P. González
|
29 | |
| 18 |
A. Rodriguez
|
Tây Ban Nha | 21 |
| 17 |
Carles Perez
|
Tây Ban Nha | 26 |
| 15 |
O. Alderete
|
Paraguay | 28 |
| 16 |
Diego Rico
|
Séc | 25 |
| 14 |
Juanmi
|
Tây Ban Nha | 25 |
| 13 |
David Soria
|
Tây Ban Nha | 31 |
| 12 |
A. Nyom
|
31 | |
| 11 |
C. Alena
|
Tây Ban Nha | 26 |
| 10 |
B. Yıldırım
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
| 9 |
Borja Mayoral
|
Tây Ban Nha | 32 |
| 8 |
M. Arambarri
|
Tây Ban Nha | 27 |
| 7 |
Alex Sola
|
Tây Ban Nha | 25 |
| 6 |
C. Uche
|
Bồ Đào Nha | 29 |
| 5 |
Luis Milla
|
Tây Ban Nha | 30 |
| 4 |
J. Berrocal
|
Uruguay | 24 |
| 2 |
D. Dakonam
|
33 | |
| 3 |
F. Angileri
|
Argentina | 30 |
| 1 |
J. Letacek
|
Séc | 27 |
Tin Getafe

