Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Gent
| Thành phố: | Gent |
| Quốc gia: | Bỉ |
| Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
26/12/2024 VĐQG Bỉ
Gent 0 - 0 Union Saint-Gilloise
22/12/2024 VĐQG Bỉ
Standard Liege 0 - 1 Gent
19/12/2024 Cúp C3 Châu Âu
Larne 1 - 0 Gent
12/12/2024 Cúp C3 Châu Âu
Gent 3 - 0 Backa Topola
07/12/2024 VĐQG Bỉ
Gent 2 - 0 Sint Truiden
04/12/2024 Cúp Bỉ
Union Saint-Gilloise 3 - 2 Gent
01/12/2024 VĐQG Bỉ
Westerlo 2 - 2 Gent
28/11/2024 Cúp C3 Châu Âu
Lugano 2 - 0 Gent
24/11/2024 VĐQG Bỉ
Anderlecht 6 - 0 Gent
10/11/2024 VĐQG Bỉ
Gent 4 - 0 Standard Liege
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 44 |
A. Esiti
|
Thế Giới | 33 |
| 40 |
R. Vanden Borre
|
Thế Giới | 33 |
| 39 |
A. Burssens
|
Bỉ | 25 |
| 34 |
Kleindienst
|
Bỉ | 26 |
| 31 |
B. Godeau
|
Thế Giới | 33 |
| 33 |
D. Roef
|
Bỉ | 25 |
| 30 |
N. Dorsch
|
Châu Âu | 34 |
| 29 |
L. Depoitre
|
Thế Giới | 33 |
| 28 |
R. Van Hauter
|
Châu Âu | 34 |
| 27 |
Simon
|
Thế Giới | 34 |
| 26 |
C. Coosemans
|
Thế Giới | 34 |
| 25 |
Nurio Fortuna
|
Thế Giới | 34 |
| 24 |
S. Kums
|
Thế Giới | 33 |
| 23 |
J. Torunarigha
|
Thế Giới | 34 |
| 22 |
S. Marreh
|
Na Uy | 31 |
| 21 |
Hanche-Olsen
|
Châu Âu | 34 |
| 20 |
Orban Gift
|
Bỉ | 34 |
| 19 |
M. Fofana
|
Thế Giới | 34 |
| 18 |
M. Samoise
|
Bỉ | 36 |
| 17 |
A. Hjulsager
|
Châu Âu | 34 |
| 16 |
I. Salah
|
Israel | 36 |
| 15 |
B. Lagae
|
Thế Giới | 34 |
| 13 |
J. De Sart
|
Bỉ | 34 |
| 14 |
Castro-Montes
|
Thế Giới | 34 |
| 12 |
N. De Ridder
|
Thế Giới | 34 |
| 11 |
H. Cuypers
|
Thế Giới | 34 |
| 10 |
J. Hauge
|
Châu Âu | 34 |
| 9 |
R. Bezus
|
Châu Âu | 34 |
| 8 |
Odjidja-Ofoe
|
Châu Âu | 34 |
| 7 |
Hyun-seok
|
Châu Á | 34 |
| 6 |
E. Owusu
|
Croatia | 34 |
| 5 |
M. Ngadeu
|
Thế Giới | 34 |
| 4 |
K. Piatkowski
|
Ba Lan | 31 |
| 2 |
J. Okumu
|
Châu Á | 34 |
| 1 |
P. Nardi
|
Châu Âu | 34 |
Tin Gent

