Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Türk Telekom Arena (sức chứa 52695) Thành lập: Thành lập 1905 HLV: HLV H. Hamzaoğlu |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kayserispor 1 - 5 Galatasaray
16/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 4 - 3 Trabzonspor
12/12/2024 Cúp C2 Châu Âu
Malmo 1 - 2 Galatasaray
08/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Sivasspor 2 - 3 Galatasaray
01/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 2 - 2 Eyupspor
28/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
AZ Alkmaar 1 - 2 Galatasaray
23/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bodrumspor SK 0 - 1 Galatasaray
10/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 3 - 1 Samsunspor
07/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Galatasaray 3 - 2 Tottenham
28/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 2 - 0 Besiktas
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 188 |
Mata
|
Tây Ban Nha | 36 |
| 145 |
Marcao
|
Brazil | 28 |
| 140 |
Linnes
|
Tây Ban Nha | 32 |
| 97 |
E. Mor
|
Đan Mạch | 27 |
| 118 |
B. Gomis
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
| 95 |
Carlos Vinícius
|
Brazil | 29 |
| 94 |
C. Bakambu
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
| 93 |
S. Boey
|
Pháp | 35 |
| 91 |
T. Ndombele
|
Pháp | 28 |
| 90 |
M. Diagne
|
Pháp | 36 |
| 88 |
K. Karatas
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
| 81 |
H. Akman
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 23 |
| 65 |
D. San
|
Hà Lan | 34 |
| 66 |
A. Turan
|
25 | |
| 55 |
Nagatomo
|
Nhật Bản | 38 |
| 54 |
E. Kılınc
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
| 53 |
B. Yılmaz
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
| 42 |
A. Bardakcı
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
| 45 |
V. Osimhen
|
26 | |
| 41 |
E. Yardımcı
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 22 |
| 40 |
E. Bayram
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
| 34 |
L. Torreira
|
Nhật Bản | 38 |
| 35 |
A. Kara
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 39 |
| 33 |
A. Cicaldau
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
| 31 |
Angelino
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
| 29 |
O.Adin
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 39 |
| 30 |
A. Babacan
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
| 28 |
K. Gunter
|
Đức | 32 |
| 26 |
Inaki Pena
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
| 27 |
Sergio Oliveira
|
30 | |
| 25 |
V. Nelsson
|
Bỉ | 31 |
| 24 |
K. Arslan
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
| 23 |
K. Ayhan
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
| 22 |
H. Ziyech
|
Hà Lan | 28 |
| 19 |
G. Guvenc
|
Bắc Macedonia | 41 |
| 21 |
H. Dervisoglu
|
39 | |
| 20 |
Tetê
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
| 18 |
B. Kutlu
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 41 |
| 17 |
Y. Akgün
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 39 |
| 16 |
G. Güney
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
| 15 |
R. Donk
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 40 |
| 14 |
W. Zaha
|
Anh | 32 |
| 13 |
I. Cipe
|
Brazil | 32 |
| 12 |
B. Şen
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
| 11 |
Y. Akgun
|
Brazil | 41 |
| 10 |
D. Mertens
|
Bỉ | 26 |
| 9 |
M. Icardi
|
Argentina | 31 |
| 8 |
K. Demirbay
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 39 |
| 7 |
K. Akturkoglu
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
| 5 |
A. Ozturk
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 43 |
| 6 |
D. Sanchez
|
Colombia | 28 |
| 4 |
T. Antalyalı
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 42 |
| 3 |
Angelino
|
Uruguay | 27 |
| 2 |
Dubois
|
Pháp | 30 |
| 1 |
S. Roc
|
Uruguay | 38 |

