Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Türk Telekom Arena (sức chứa 52695) Thành lập: Thành lập 1905 HLV: HLV H. Hamzaoğlu |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bodrumspor SK vs Galatasaray
10/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 3 - 1 Samsunspor
07/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Galatasaray 3 - 2 Tottenham
28/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 2 - 0 Besiktas
23/10/2024 Cúp C2 Châu Âu
Galatasaray 4 - 3 Elfsborg
19/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor 0 - 2 Galatasaray
06/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 1 - 0 Alanyaspor
03/10/2024 Cúp C2 Châu Âu
Rigas Futbola Skola 2 - 2 Galatasaray
28/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 3 - 3 Kasimpasa
25/09/2024 Cúp C2 Châu Âu
Galatasaray 2 - 1 PAOK
21/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 1 - 3 Galatasaray
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
188 | Mata | Tây Ban Nha | 36 |
145 | Marcao | Brazil | 28 |
140 | Linnes | Tây Ban Nha | 32 |
97 | E. Mor | Đan Mạch | 27 |
118 | B. Gomis | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
95 | Carlos Vinícius | Brazil | 29 |
94 | C. Bakambu | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
93 | S. Boey | Pháp | 35 |
91 | T. Ndombele | Pháp | 28 |
90 | M. Diagne | Pháp | 36 |
88 | K. Karatas | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
81 | H. Akman | Thổ Nhĩ Kỳ | 23 |
65 | D. San | Hà Lan | 34 |
66 | A. Turan | 25 | |
55 | Nagatomo | Nhật Bản | 38 |
54 | E. Kılınc | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
53 | B. Yılmaz | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
42 | A. Bardakcı | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
45 | V. Osimhen | 26 | |
41 | E. Yardımcı | Thổ Nhĩ Kỳ | 22 |
40 | E. Bayram | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
34 | L. Torreira | Nhật Bản | 38 |
35 | A. Kara | Thổ Nhĩ Kỳ | 39 |
33 | A. Cicaldau | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
31 | Angelino | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
29 | O.Adin | Thổ Nhĩ Kỳ | 39 |
30 | A. Babacan | Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
28 | K. Gunter | Đức | 32 |
26 | Inaki Pena | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
27 | Sergio Oliveira | 30 | |
25 | V. Nelsson | Bỉ | 31 |
24 | K. Arslan | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
23 | K. Ayhan | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
22 | H. Ziyech | Hà Lan | 28 |
19 | G. Guvenc | Bắc Macedonia | 41 |
21 | H. Dervisoglu | 39 | |
20 | Tetê | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
18 | B. Kutlu | Thổ Nhĩ Kỳ | 41 |
17 | Y. Akgün | Thổ Nhĩ Kỳ | 39 |
16 | G. Güney | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
15 | R. Donk | Thổ Nhĩ Kỳ | 40 |
14 | W. Zaha | Anh | 32 |
13 | I. Cipe | Brazil | 32 |
12 | B. Şen | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
11 | Y. Akgun | Brazil | 41 |
10 | D. Mertens | Bỉ | 26 |
9 | M. Icardi | Argentina | 31 |
8 | K. Demirbay | Thổ Nhĩ Kỳ | 39 |
7 | K. Akturkoglu | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
5 | A. Ozturk | Thổ Nhĩ Kỳ | 43 |
6 | D. Sanchez | Colombia | 28 |
4 | T. Antalyalı | Thổ Nhĩ Kỳ | 42 |
3 | Angelino | Uruguay | 27 |
2 | Dubois | Pháp | 30 |
1 | S. Roc | Uruguay | 38 |