Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Gabala FC
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Azerbaijan |
| Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
25/05/2024 VĐQG Azerbaijan
Sumqayit 1 - 0 Gabala FC
19/05/2024 VĐQG Azerbaijan
Gabala FC 2 - 0 Araz Nakhchivan
12/05/2024 VĐQG Azerbaijan
Gabala FC 2 - 0 Sabah FK
06/05/2024 VĐQG Azerbaijan
Səbail FK 2 - 3 Gabala FC
28/04/2024 VĐQG Azerbaijan
Gabala FC 0 - 1 Kapaz
24/04/2024 Cúp Azerbaijan
Gabala FC 0 - 2 Zire IK
20/04/2024 VĐQG Azerbaijan
Karabakh Agdam 2 - 2 Gabala FC
13/04/2024 VĐQG Azerbaijan
Gabala FC 1 - 2 Turan Tovuz
07/04/2024 VĐQG Azerbaijan
Zire IK 4 - 0 Gabala FC
03/04/2024 Cúp Azerbaijan
Zire IK 2 - 1 Gabala FC
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 88 |
D. Meza Colli
|
Thế Giới | 38 |
| 69 |
A. Antonov
|
Thế Giới | 35 |
| 34 |
Ü. Abbasov
|
Thế Giới | 33 |
| 66 |
S. Zärgärov
|
Thế Giới | 32 |
| 44 |
Rafael Santos
|
Thế Giới | 33 |
| 33 |
D. Pietrzkiewicz
|
Thế Giới | 33 |
| 32 |
F. Pereyra
|
Thế Giới | 35 |
| 26 |
O. Gai
|
Thế Giới | 35 |
| 25 |
Dodo
|
Thế Giới | 33 |
| 22 |
D. Bezotosny
|
Ukraina | 41 |
| 21 |
A. Daşdämirov
|
Thế Giới | 35 |
| 20 |
Ricardinho
|
Brazil | 37 |
| 19 |
Ozobic
|
Croatia | 33 |
| 18 |
Dabo
|
Pháp | 36 |
| 17 |
M. Mirzəbəyov
|
Thế Giới | 32 |
| 15 |
V. Vernydub
|
Thế Giới | 42 |
| 10 |
R.Qurbanov
|
Azerbaijan | 33 |
| 9 |
S. Zenjov
|
Thế Giới | 35 |
| 6 |
R.Ä. Sadiqov
|
Thế Giới | 35 |
| 7 |
E. Zec
|
Thế Giới | 32 |
| 5 |
G. Florescu
|
Thế Giới | 34 |
| 4 |
E. Camalov
|
Thế Giới | 37 |
| 1 |
A. Popoviç
|
Thế Giới | 33 |
| 3 |
V. Stanković
|
Thế Giới | 37 |
Tin Gabala FC

