Chi tiết câu lạc bộ
![](https://kqbongda.co/assets/images/team/fulham.gif)
Tên đầy đủ:
Fulham
Thành phố: | London |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Craven Cottage (Sức chứa 25700) Thành lập: Thành lập 1879 HLV: HLV S. Parker |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Luton Town 2 - 4 Fulham
11/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Fulham 0 - 3 Man City
04/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Brentford 0 - 0 Fulham
27/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Fulham 1 - 1 Crystal Palace
21/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Fulham 1 - 3 Liverpool
14/04/2024 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 0 - 2 Fulham
06/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Fulham 0 - 1 Newcastle
02/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest 3 - 1 Fulham
30/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd 3 - 3 Fulham
16/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Fulham 3 - 0 Tottenham
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
310 |
![]() |
Tây Ban Nha | 37 |
170 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 31 |
110 |
![]() |
Pháp | 33 |
65 |
![]() |
Anh | 22 |
62 |
![]() |
Anh | 17 |
60 |
![]() |
Scotland | 36 |
57 |
![]() |
Thụy Sỹ | 21 |
47 |
![]() |
Pháp | 29 |
44 |
![]() |
Anh | 25 |
40 |
![]() |
Bỉ | 36 |
38 |
![]() |
Wales | 19 |
35 |
![]() |
Australia | 24 |
34 |
![]() |
28 | |
33 |
![]() |
Anh | 27 |
32 |
![]() |
Ireland | 30 |
31 |
![]() |
Pháp | 27 |
29 |
![]() |
29 | |
27 |
![]() |
Bỉ | 29 |
28 |
![]() |
Serbia | 28 |
26 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 29 |
24 |
![]() |
33 | |
25 |
![]() |
Pháp | 28 |
23 |
![]() |
Anh | 31 |
22 |
![]() |
28 | |
20 |
![]() |
Brazil | 36 |
21 |
![]() |
Wales | 27 |
19 |
![]() |
Brazil | 23 |
17 |
![]() |
Đức | 32 |
18 |
![]() |
Brazil | 28 |
14 |
![]() |
31 | |
13 |
![]() |
Mỹ | 37 |
12 |
![]() |
33 | |
11 |
![]() |
Tây Ban Nha | 28 |
10 |
![]() |
Scotland | 33 |
9 |
![]() |
Albania | 23 |
8 |
![]() |
Wales | 27 |
6 |
![]() |
Anh | 29 |
7 |
![]() |
Mexico | 32 |
5 |
![]() |
Bắc Ireland | 32 |
4 |
![]() |
Anh | 27 |
3 |
![]() |
32 | |
2 |
![]() |
Hà Lan | 29 |
1 |
![]() |
Slovakia | 28 |
Tin Fulham