Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Şükrü Saracoğlu Stadyumu (sức chứa 53586) Thành lập: Thành lập 1907 HLV: HLV Vítor Pereira |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Eyupspor 1 - 1 Fenerbahce
15/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 3 - 1 Istanbul BB
11/12/2024 Cúp C2 Châu Âu
Fenerbahce 0 - 2 Athletic Bilbao
07/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas 1 - 0 Fenerbahce
02/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 3 - 1 Gaziantep B.B
28/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Slavia Praha 1 - 2 Fenerbahce
23/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kayserispor 2 - 6 Fenerbahce
15/11/2024 Giao Hữu CLB
Fenerbahce 2 - 1 Zenit
10/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 3 - 0 Sivasspor
07/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
AZ Alkmaar 3 - 1 Fenerbahce
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
115 |
![]() |
Na Uy | 32 |
97 |
![]() |
Brazil | 36 |
95 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
84 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
70 |
![]() |
Đức | 29 |
57 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 17 |
54 |
![]() |
Thế Giới | 29 |
53 |
![]() |
Thế Giới | 32 |
50 |
![]() |
Brazil | 28 |
41 |
![]() |
Hungary | 26 |
40 |
![]() |
Brazil | 36 |
34 |
![]() |
Ma rốc | 28 |
37 |
![]() |
Slovakia | 35 |
29 |
![]() |
Thế Giới | 26 |
33 |
![]() |
Thế Giới | 29 |
26 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
28 |
![]() |
Brazil | 30 |
27 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 26 |
25 |
![]() |
Châu Á | 34 |
24 |
![]() |
Séc | 40 |
23 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
22 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 39 |
21 |
![]() |
26 | |
20 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
19 |
![]() |
Ma rốc | 27 |
18 |
![]() |
Thế Giới | 33 |
17 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
16 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
15 |
![]() |
Na Uy | 26 |
14 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 41 |
13 |
![]() |
Brazil | 32 |
11 |
![]() |
Anh | 26 |
10 |
![]() |
Brazil | 39 |
9 |
![]() |
Brazil | 34 |
8 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
7 |
![]() |
38 | |
6 |
![]() |
Pháp | 30 |
4 |
![]() |
Thụy Sỹ | 33 |
5 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
3 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
1 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
2 |
![]() |
Brazil | 26 |