Chi tiết câu lạc bộ
![](https://kqbongda.co/assets/images/team/fenerbahce.gif)
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Şükrü Saracoğlu Stadyumu (sức chứa 53586) Thành lập: Thành lập 1907 HLV: HLV Vítor Pereira |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
30/07/2024 Cúp C1 Châu Âu
Fenerbahce vs Lugano
23/07/2024 Cúp C1 Châu Âu
Lugano 2 - 4 Fenerbahce
18/07/2024 Giao Hữu CLB
Fenerbahce 5 - 1 Hull City
13/07/2024 Giao Hữu CLB
Strasbourg 0 - 0 Fenerbahce
10/07/2024 Giao Hữu CLB
Fenerbahce 0 - 1 Hajduk Split
06/07/2024 Giao Hữu CLB
Admira 1 - 1 Fenerbahce
29/06/2024 Giao Hữu CLB
Fenerbahce 2 - 1 Petrolul Ploiesti
26/05/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 6 - 0 Istanbulspor AS
19/05/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 0 - 1 Fenerbahce
12/05/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 3 - 0 Kayserispor
06/05/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor 0 - 0 Fenerbahce
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
115 |
![]() |
Na Uy | 32 |
92 |
![]() |
Brazil | 36 |
80 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
70 |
![]() |
Đức | 29 |
54 |
![]() |
Thế Giới | 29 |
50 |
![]() |
32 | |
53 |
![]() |
Thế Giới | 32 |
41 |
![]() |
Hungary | 26 |
40 |
![]() |
Brazil | 36 |
37 |
![]() |
Slovakia | 35 |
35 |
![]() |
Brazil | 32 |
28 |
![]() |
Brazil | 30 |
33 |
![]() |
Thế Giới | 29 |
29 |
![]() |
Thế Giới | 26 |
27 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 26 |
26 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
25 |
![]() |
Châu Á | 34 |
24 |
![]() |
Séc | 40 |
23 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
22 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 39 |
21 |
![]() |
26 | |
20 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
19 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
18 |
![]() |
Thế Giới | 33 |
17 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
15 |
![]() |
Na Uy | 26 |
14 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 41 |
13 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
11 |
![]() |
Anh | 26 |
10 |
![]() |
Brazil | 39 |
9 |
![]() |
Brazil | 34 |
7 |
![]() |
38 | |
8 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
6 |
![]() |
Pháp | 30 |
4 |
![]() |
Thụy Sỹ | 33 |
5 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
3 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
2 |
![]() |
Brazil | 26 |
1 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |