Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Fenerbahce
Thành phố:
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ Şükrü Saracoğlu Stadyumu (sức chứa 53586)

Thành lập: Thành lập 1907

HLV:  HLV Vítor Pereira

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

07/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

AZ Alkmaar vs Fenerbahce

03/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Trabzonspor 2 - 2 Fenerbahce

27/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahce 2 - 0 Bodrumspor SK

24/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Fenerbahce 1 - 1 Man Utd

20/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Samsunspor 2 - 2 Fenerbahce

03/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Twente 1 - 1 Fenerbahce

29/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Antalyaspor 0 - 2 Fenerbahce

26/09/2024 Cúp C2 Châu Âu

Fenerbahce 0 - 0 Union Saint-Gilloise

21/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahce 1 - 3 Galatasaray

15/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Kasimpasa 0 - 2 Fenerbahce

30/08/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahce 3 - 0 Alanyaspor

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
115 J. King Na Uy 32
97 A. Saint-Maximin Brazil 36
95 Y. Akcicek Thổ Nhĩ Kỳ 29
84 O. Camcı Thổ Nhĩ Kỳ 26
70 I. Egribayat Đức 29
54 E. Cetin Thế Giới 29
53 S. Szymanski Thế Giới 32
50 Rodrigo Becao Brazil 28
41 A. Szalai Hungary 26
40 D. Livakovic Brazil 36
34 S. Amrabat Ma rốc 28
37 M. Skrtel Slovakia 35
29 E. Emenike Thế Giới 26
33 R. Krunic Thế Giới 29
26 M. Zajc Thổ Nhĩ Kỳ 33
28 B. Elmaz Brazil 30
27 Miguel Crespo Bồ Đào Nha 26
25 Taskiran Châu Á 34
24 J. Oosterwolde Séc 40
23 C. Tosun Thổ Nhĩ Kỳ 35
22 U. Nayir Bồ Đào Nha 39
21 B. Osayi-Samuel 26
20 C. Under Thổ Nhĩ Kỳ 36
19 En-Nesyri Ma rốc 27
18 Lincoln Thế Giới 33
17 I. Kahveci Thổ Nhĩ Kỳ 34
16 M. Muldur Thổ Nhĩ Kỳ 34
15 J. King Na Uy 26
14 Luan Peres Bồ Đào Nha 41
13 Fred Brazil 32
11 R. Kent Anh 26
10 D. Tadic Brazil 39
9 E. Dzeko Brazil 34
8 M. Yandas Thổ Nhĩ Kỳ 32
7 F. Kadıoglu 38
6 A. Djiku Pháp 30
4 C. Soyuncu Thụy Sỹ 33
5 I. Yuksek Thổ Nhĩ Kỳ 37
3 S. Akaydin Thổ Nhĩ Kỳ 36
1 A. Bayındır Thổ Nhĩ Kỳ 35
2 C. Soyuncu Brazil 26
Tin Fenerbahce