Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

FC Koln
Thành phố: Koln
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ

Thành lập:

HLV

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22/11/2024 Hạng 2 Đức

Preussen Munster vs FC Koln

09/11/2024 Hạng 2 Đức

FC Koln 1 - 0 Greuther Furth

02/11/2024 Hạng 2 Đức

Hertha Berlin 0 - 1 FC Koln

29/10/2024 Cúp Đức

FC Koln 2 - 0 Holstein Kiel

25/10/2024 Hạng 2 Đức

FC Koln 1 - 2 Paderborn 07

18/10/2024 Hạng 2 Đức

Darmstadt 4 - 1 FC Koln

10/10/2024 Giao Hữu CLB

FC Koln 2 - 2 Bochum

05/10/2024 Hạng 2 Đức

FC Koln 2 - 0 SSV Ulm

29/09/2024 Hạng 2 Đức

FC Koln 4 - 4 Karlsruher

21/09/2024 Hạng 2 Đức

Fort.Dusseldorf 1 - 2 FC Koln

14/09/2024 Hạng 2 Đức

FC Koln 1 - 2 Magdeburg

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
141 A. Modeste Pháp 36
66 S. Ozcan Đức 33
47 M. Olesen Luxembourg 23
45 J. Diehl Đức 20
42 D. Downs Mỹ 25
40 J. Urbig Đức 20
37 L. Maina Đức 25
35 M. Finkgräfe Đức 23
33 F. Dietz Đức 25
32 J. Krahl Đức 24
31 M. Wolf Đức 29
30 F. Sørensen Đan Mạch 32
29 Thielmann Slovakia 22
28 E. Skhiri Áo 29
26 S. Cestic Serbia 23
27 D. Selke Áo 29
25 T. Lemperle Đức 22
24 J. Pauli Đức 26
22 J. Christensen Đức 36
23 S. Adamyan Armenia 31
21 S. Tigges Đức 26
20 P. Pentke Brazil 27
19 T. Lemperle Hy Lạp 29
18 R. Carstensen Đan Mạch 27
17 L. Paqarada Đức 29
16 R. Zieler Đức 35
15 L. Kilian Hy Lạp 26
14 J. Hector Đức 34
13 M. Uth Đức 29
11 F. Kainz Áo 32
9 L. Waldschmidt Thụy Điển 33
8 D. Huseinbasic Đức 23
7 D. Ljubicic Áo 24
6 E. Martel Đức 22
5 N. Soldo Đức 34
4 T. Hubers Đức 23
3 D. Heintz Đức 30
2 B. Schmitz Đức 30
1 M. Schwäbe Đức 31
Tin FC Koln