Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
FC Koln
| Thành phố: | Koln |
| Quốc gia: | Đức |
| Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22/12/2024 Hạng 2 Đức
Kaiserslautern 0 - 1 FC Koln
15/12/2024 Hạng 2 Đức
FC Koln 3 - 1 Nurnberg
08/12/2024 Hạng 2 Đức
Jahn Regensburg 0 - 1 FC Koln
04/12/2024 Cúp Đức
FC Koln 1 - 1 Hertha Berlin
30/11/2024 Hạng 2 Đức
FC Koln 2 - 2 Hannover 96
22/11/2024 Hạng 2 Đức
Preussen Munster 0 - 1 FC Koln
09/11/2024 Hạng 2 Đức
FC Koln 1 - 0 Greuther Furth
02/11/2024 Hạng 2 Đức
Hertha Berlin 0 - 1 FC Koln
29/10/2024 Cúp Đức
FC Koln 2 - 0 Holstein Kiel
25/10/2024 Hạng 2 Đức
FC Koln 1 - 2 Paderborn 07
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 66 |
S. Ozcan
|
Đức | 33 |
| 141 |
A. Modeste
|
Pháp | 36 |
| 47 |
M. Olesen
|
Luxembourg | 23 |
| 45 |
J. Diehl
|
Đức | 20 |
| 42 |
D. Downs
|
Mỹ | 25 |
| 40 |
J. Urbig
|
Đức | 20 |
| 37 |
L. Maina
|
Đức | 25 |
| 32 |
J. Krahl
|
Đức | 24 |
| 35 |
M. Finkgräfe
|
Đức | 23 |
| 33 |
F. Dietz
|
Đức | 25 |
| 31 |
M. Wolf
|
Đức | 29 |
| 30 |
F. Sørensen
|
Đan Mạch | 32 |
| 29 |
Thielmann
|
Slovakia | 22 |
| 28 |
E. Skhiri
|
Áo | 29 |
| 26 |
S. Cestic
|
Serbia | 23 |
| 27 |
D. Selke
|
Áo | 29 |
| 25 |
T. Lemperle
|
Đức | 22 |
| 24 |
J. Pauli
|
Đức | 26 |
| 22 |
J. Christensen
|
Đức | 36 |
| 23 |
S. Adamyan
|
Armenia | 31 |
| 20 |
P. Pentke
|
Brazil | 27 |
| 21 |
S. Tigges
|
Đức | 26 |
| 19 |
T. Lemperle
|
Hy Lạp | 29 |
| 18 |
R. Carstensen
|
Đan Mạch | 27 |
| 17 |
L. Paqarada
|
Đức | 29 |
| 16 |
R. Zieler
|
Đức | 35 |
| 15 |
L. Kilian
|
Hy Lạp | 26 |
| 14 |
J. Hector
|
Đức | 34 |
| 13 |
M. Uth
|
Đức | 29 |
| 11 |
F. Kainz
|
Áo | 32 |
| 9 |
L. Waldschmidt
|
Thụy Điển | 33 |
| 8 |
D. Huseinbasic
|
Đức | 23 |
| 7 |
D. Ljubicic
|
Áo | 24 |
| 6 |
E. Martel
|
Đức | 22 |
| 5 |
N. Soldo
|
Đức | 34 |
| 4 |
T. Hubers
|
Đức | 23 |
| 3 |
D. Heintz
|
Đức | 30 |
| 2 |
B. Schmitz
|
Đức | 30 |
| 1 |
M. Schwäbe
|
Đức | 31 |
Tin FC Koln

