Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Estonia
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19/11/2024 UEFA Nations League
Slovakia 1 - 0 Estonia
16/11/2024 UEFA Nations League
Azerbaijan 0 - 0 Estonia
14/10/2024 UEFA Nations League
Estonia 0 - 3 Thụy Điển
11/10/2024 UEFA Nations League
Estonia 3 - 1 Azerbaijan
08/09/2024 UEFA Nations League
Thụy Điển 3 - 0 Estonia
05/09/2024 UEFA Nations League
Estonia 0 - 1 Slovakia
11/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Lithuania 1 - 1 Estonia
08/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Estonia 4 - 1 Đảo Faroe
04/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Thụy Sỹ 4 - 0 Estonia
26/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Phần Lan 2 - 1 Estonia
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
36 | Pavel Londak | Estonia | 34 |
25 | M. Ainsalu | Estonia | 4 |
24 | K. Hussar | Estonia | 24 |
23 | T. Teniste | Estonia | 36 |
22 | K. Vallner | Estonia | 44 |
21 | N. Baranov | Estonia | 36 |
20 | S. Reinkort | Estonia | 39 |
19 | M. Lipp | Estonia | 31 |
18 | K. Mets | Estonia | 31 |
17 | M. Miller | Estonia | 40 |
15 | M. Lilander | Estonia | 31 |
16 | J. Tamm | Estonia | 32 |
14 | K. Vassiljev | Estonia | 40 |
13 | M. Paskotsi | Estonia | 40 |
12 | K. Hein | Estonia | 40 |
11 | H. Ojamaa | Estonia | 33 |
10 | S. Zenjov | Estonia | 35 |
9 | E. Sorga | Estonia | 39 |
8 | V. Sinyavskiy | Estonia | 34 |
7 | G. Tunjov | Estonia | 36 |
6 | E. Tougjas | Estonia | 42 |
5 | R. Shein | Estonia | 40 |
4 | M. Kait | Estonia | 35 |
3 | A. Pikk | Estonia | 40 |
1 | M. Igonen | Estonia | 47 |
2 | M. Kuusk | Estonia | 43 |
Tin Estonia