Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Espanyol
| Thành phố: | Barcelona |
| Quốc gia: | Tây Ban Nha |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Power8 (Sức chứa 40423) Thành lập: Thành lập 1900 HLV: HLV Quique Sanchez Flores |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Las Palmas 1 - 0 Espanyol
18/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Espanyol 1 - 1 Valencia
14/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Espanyol 0 - 0 Osasuna
09/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 1 - 0 Espanyol
03/12/2024 Cúp Tây Ban Nha
UD Barbastro 2 - 0 Espanyol
30/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Espanyol 3 - 1 Celta Vigo
23/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Girona 4 - 1 Espanyol
03/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Barcelona 3 - 1 Espanyol
31/10/2024 Cúp Tây Ban Nha
San Tirso 0 - 4 Espanyol
25/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Espanyol 0 - 2 Sevilla
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 40 |
J. Smith
|
Canada | 23 |
| 35 |
Rafel Bauza
|
Tây Ban Nha | 19 |
| 31 |
Antoniu Roca
|
Uruguay | 27 |
| 33 |
A. Fortuno
|
Tây Ban Nha | 23 |
| 28 |
Simo
|
Tây Ban Nha | 19 |
| 27 |
Luis Catala
|
Tây Ban Nha | 25 |
| 26 |
O. El Hilali
|
Ma rốc | 25 |
| 25 |
A. Fernandez
|
Tây Ban Nha | 26 |
| 24 |
I. Cardona
|
Pháp | 29 |
| 23 |
O. El Hilali
|
Mexico | 27 |
| 21 |
N. Melamed
|
Tây Ban Nha | 23 |
| 22 |
C. Romero
|
Tây Ban Nha | 35 |
| 20 |
A. Kral
|
Séc | 34 |
| 19 |
S. Sanchez
|
Hà Lan | 29 |
| 18 |
Alvaro Aguado
|
Pháp | 26 |
| 16 |
W. Cheddira
|
Ma rốc | 20 |
| 17 |
Jofre Carreras
|
Tây Ban Nha | 27 |
| 15 |
Jose Gragera
|
Tây Ban Nha | 33 |
| 14 |
Brian Olivan
|
Tây Ban Nha | 27 |
| 13 |
F. Pacheco
|
Tây Ban Nha | 32 |
| 10 |
P. Lozano
|
Tây Ban Nha | 31 |
| 12 |
A. Tejero
|
Brazil | 26 |
| 11 |
Pere Milla
|
Tây Ban Nha | 30 |
| 9 |
A. Veliz
|
Argentina | 25 |
| 8 |
E. Expósito
|
Tây Ban Nha | 27 |
| 7 |
Javi Puado
|
Tây Ban Nha | 26 |
| 5 |
F. Calero
|
Brazil | 36 |
| 6 |
L. Cabrera
|
Tây Ban Nha | 30 |
| 4 |
M. Kumbulla
|
Albania | 24 |
| 2 |
Oscar Gil
|
Tây Ban Nha | 26 |
| 3 |
S. Gomez
|
Tây Ban Nha | 26 |
| 1 |
Joan García
|
Tây Ban Nha | 31 |
Tin Espanyol

