Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Ein.Braunschweig
Thành phố: | Braunschweig |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21/12/2024 Hạng 2 Đức
Nurnberg 1 - 0 Ein.Braunschweig
15/12/2024 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig 0 - 2 Elversberg
08/12/2024 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf 5 - 0 Ein.Braunschweig
30/11/2024 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig 0 - 0 Jahn Regensburg
24/11/2024 Hạng 2 Đức
Kaiserslautern 3 - 1 Ein.Braunschweig
14/11/2024 Giao Hữu CLB
Ein.Braunschweig 1 - 1 St. Pauli
08/11/2024 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig 3 - 1 Hamburger
03/11/2024 Hạng 2 Đức
Paderborn 07 0 - 0 Ein.Braunschweig
27/10/2024 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig 1 - 1 Preussen Munster
18/10/2024 Hạng 2 Đức
Hertha Berlin 3 - 1 Ein.Braunschweig
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
110 |
![]() |
34 | |
100 |
![]() |
Đức | 45 |
44 |
![]() |
Đức | 21 |
40 |
![]() |
Đức | 36 |
39 |
![]() |
Đức | 27 |
37 |
![]() |
Đức | 27 |
36 |
![]() |
Li băng | 28 |
33 |
![]() |
Ba Lan | 37 |
32 |
![]() |
Đức | 34 |
30 |
![]() |
Đức | 34 |
29 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
28 |
![]() |
Đức | 34 |
27 |
![]() |
Đức | 27 |
26 |
![]() |
Đức | 26 |
25 |
![]() |
Đức | 35 |
24 |
![]() |
Đức | 30 |
23 |
![]() |
32 | |
22 |
![]() |
Thụy Sỹ | 30 |
21 |
![]() |
Đức | 36 |
20 |
![]() |
Iceland | 38 |
19 |
![]() |
Đức | 38 |
18 |
![]() |
Đức | 37 |
17 |
![]() |
Đức | 34 |
16 |
![]() |
Thế Giới | 34 |
15 |
![]() |
37 | |
14 |
![]() |
35 | |
13 |
![]() |
Đức | 35 |
12 |
![]() |
Slovenia | 35 |
11 |
![]() |
Đức | 27 |
10 |
![]() |
Hà Lan | 25 |
9 |
![]() |
Pháp | 26 |
8 |
![]() |
Nhật Bản | 25 |
7 |
![]() |
Đức | 27 |
6 |
![]() |
Bosnia-Herzgovina | 29 |
5 |
![]() |
Đức | 27 |
4 |
![]() |
Đức | 39 |
3 |
![]() |
Đức | 32 |
1 |
![]() |
Đức | 40 |
Tin Ein.Braunschweig