Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | London |
| Quốc gia: | Anh |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Selhurst Park (Sức chứa 26309) Thành lập: Thành lập 1905 HLV: HLV R. Hodgson |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
29/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace 0 - 0 Southampton
26/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Bournemouth 0 - 0 Crystal Palace
21/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace 1 - 5 Arsenal
18/12/2024 Liên Đoàn Anh
Arsenal 3 - 2 Crystal Palace
15/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Brighton 1 - 3 Crystal Palace
07/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace 2 - 2 Man City
03/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Ipswich 0 - 1 Crystal Palace
30/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace 1 - 1 Newcastle
09/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace 0 - 2 Fulham
02/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Wolves 2 - 2 Crystal Palace
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 64 |
A. Agbinone
|
Anh | 19 |
| 61 |
R. Mathurin
|
Anh | 20 |
| 63 |
Z. Marsh
|
Anh | 19 |
| 58 |
C. Kporha
|
Anh | 18 |
| 55 |
J. Devenny
|
Ireland | 19 |
| 53 |
A. Ola-Adebomi
|
Anh | 21 |
| 52 |
D. Ozoh
|
Anh | 19 |
| 51 |
K. Rodney
|
Anh | 20 |
| 49 |
J. Rak-Sakyi
|
Anh | 21 |
| 48 |
L. Plange
|
Anh | 30 |
| 46 |
F. Umeh
|
Ireland | 19 |
| 45 |
T. Adaramola
|
Ireland | 21 |
| 44 |
J. Riedewald
|
Hà Lan | 28 |
| 41 |
J. Whitworth
|
Anh | 20 |
| 43 |
R. Hannam
|
Anh | 24 |
| 39 |
T. Mitchell
|
Anh | 25 |
| 37 |
J. Gordon
|
Anh | 24 |
| 36 |
N. Ferguson
|
Anh | 25 |
| 34 |
C. Riad
|
Ma rốc | 34 |
| 31 |
R. Matthews
|
Anh | 30 |
| 30 |
M. Turner
|
Anh | 26 |
| 29 |
N. Ahamada
|
Pháp | 22 |
| 28 |
C. Doucoure
|
24 | |
| 27 |
T. Chalobah
|
Anh | 25 |
| 26 |
C. Richards
|
Mỹ | 24 |
| 24 |
G. Cahill
|
Anh | 39 |
| 23 |
M. Ebiowei
|
21 | |
| 22 |
O. Edouard
|
Pháp | 26 |
| 20 |
A. Wharton
|
Anh | 34 |
| 19 |
W. Hughes
|
Anh | 29 |
| 13 |
Guaita
|
Tây Ban Nha | 37 |
| 14 |
J. Mateta
|
Pháp | 27 |
| 15 |
J. Schlupp
|
32 | |
| 16 |
J. Andersen
|
Pháp | 28 |
| 17 |
N. Clyne
|
Anh | 33 |
| 18 |
D. Kamada
|
Nhật Bản | 37 |
| 12 |
D. Munoz
|
Colombia | 28 |
| 11 |
M. Franca
|
Brazil | 20 |
| 10 |
E. Eze
|
Anh | 26 |
| 9 |
E. Nketiah
|
Anh | 27 |
| 7 |
I. Sarr
|
23 | |
| 8 |
J. Lerma
|
Bỉ | 25 |
| 6 |
M. Guehi
|
Anh | 24 |
| 4 |
R. Holding
|
Serbia | 33 |
| 5 |
M. Lacroix
|
Đan Mạch | 35 |
| 3 |
T. Mitchell
|
Anh | 25 |
| 2 |
J. Ward
|
Anh | 35 |
| 1 |
D. Henderson
|
Anh | 41 |

