Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Coventry
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
29/12/2024 Hạng Nhất Anh
Coventry 0 - 0 Millwall
26/12/2024 Hạng Nhất Anh
Coventry 2 - 0 Plymouth Argyle
21/12/2024 Hạng Nhất Anh
Portsmouth 4 - 1 Coventry
14/12/2024 Hạng Nhất Anh
Coventry 2 - 1 Hull City
11/12/2024 Hạng Nhất Anh
West Brom 2 - 0 Coventry
07/12/2024 Hạng Nhất Anh
Millwall 0 - 1 Coventry
30/11/2024 Hạng Nhất Anh
Coventry 2 - 2 Cardiff City
26/11/2024 Hạng Nhất Anh
Burnley 2 - 0 Coventry
23/11/2024 Hạng Nhất Anh
Coventry 2 - 2 Sheffield Utd
09/11/2024 Hạng Nhất Anh
Sunderland 2 - 2 Coventry
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
54 |
![]() |
Anh | 27 |
46 |
![]() |
Anh | 27 |
45 |
![]() |
28 | |
40 |
![]() |
Anh | 27 |
38 |
![]() |
Hà Lan | 30 |
37 |
![]() |
Anh | 27 |
36 |
![]() |
Wales | 21 |
32 |
![]() |
Scotland | 27 |
30 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 25 |
29 |
![]() |
Đan Mạch | 27 |
28 |
![]() |
Anh | 27 |
27 |
![]() |
Anh | 26 |
26 |
![]() |
Châu Âu | 32 |
24 |
![]() |
Anh | 26 |
23 |
![]() |
Anh | 30 |
22 |
![]() |
25 | |
20 |
![]() |
Anh | 31 |
21 |
![]() |
Anh | 27 |
19 |
![]() |
Anh | 24 |
18 |
![]() |
Hà Lan | 22 |
16 |
![]() |
Anh | 30 |
15 |
![]() |
Scotland | 27 |
14 |
![]() |
Anh | 27 |
13 |
![]() |
Anh | 38 |
11 |
![]() |
Anh | 27 |
10 |
![]() |
Anh | 27 |
9 |
![]() |
Anh | 27 |
8 |
![]() |
Anh | 27 |
7 |
![]() |
Nhật Bản | 27 |
6 |
![]() |
Ireland | 27 |
4 |
![]() |
Scotland | 29 |
5 |
![]() |
Anh | 30 |
3 |
![]() |
Anh | 27 |
2 |
![]() |
Anh | 26 |
1 |
![]() |
Thụy Điển | 30 |
Tin Coventry