Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Club Brugge
Thành phố: | Brugge |
Quốc gia: | Bỉ |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23/11/2024 VĐQG Bỉ
Club Brugge vs Sint Truiden
10/11/2024 VĐQG Bỉ
Beerschot-Wilrijk 2 - 2 Club Brugge
06/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Club Brugge 1 - 0 Aston Villa
02/11/2024 VĐQG Bỉ
OH Leuven 0 - 1 Club Brugge
27/10/2024 VĐQG Bỉ
Club Brugge 2 - 1 Anderlecht
22/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
AC Milan 3 - 1 Club Brugge
19/10/2024 VĐQG Bỉ
Westerlo 1 - 2 Club Brugge
06/10/2024 VĐQG Bỉ
Club Brugge 1 - 1 Union Saint-Gilloise
02/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Sturm Graz 0 - 1 Club Brugge
27/09/2024 VĐQG Bỉ
Charleroi 1 - 0 Club Brugge
22/09/2024 VĐQG Bỉ
Club Brugge 2 - 4 Gent
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
99 | Thiago | Thế Giới | 34 |
77 | P. Zinckernagel | Bỉ | 34 |
65 | Joaquin Seys | Bỉ | 19 |
68 | C. Talbi | Hà Lan | 36 |
64 | K. Sabbe | Thế Giới | 34 |
62 | S. Homma | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
58 | J. Spileers | Bỉ | 29 |
55 | M. De Cuyper | Colombia | 32 |
42 | Dennis | Bỉ | 30 |
44 | B. Mechele | Bỉ | 31 |
39 | E. Balanta | Hà Lan | 31 |
32 | A. Nusa | Hà Lan | 32 |
30 | Ardon Jashari | Thụy Sỹ | 22 |
29 | N. Jackers | Bỉ | 26 |
28 | D. Boyata | Bỉ | 32 |
27 | C. Nielsen | Thế Giới | 34 |
22 | S. Mignolet | Bỉ | 36 |
21 | J. Bursik | Bỉ | 28 |
20 | H. Vanaken | Bỉ | 32 |
19 | K. Sowah | Bỉ | 33 |
18 | F. Ricca | Bỉ | 29 |
17 | T. Buchanan | Brazil | 32 |
16 | S. Schrijvers | Serbia | 46 |
15 | R. Onyedika | Bỉ | 29 |
14 | B. Meijer | 27 | |
11 | C. Larin | Bỉ | 28 |
10 | H. Vetlesen | 33 | |
9 | Ferran Jutgla | Bỉ | 39 |
8 | M. Skoras | Israel | 38 |
7 | A. Skov Olsen | Tây Ban Nha | 37 |
6 | D. Odoi | Brazil | 36 |
5 | J. Hendry | Chi Lê | 38 |
4 | J. Ordonez | Costa Rica | 35 |
3 | E. Balanta | Bỉ | 48 |
2 | E. Sobol | Bỉ | 43 |
1 | K. Letica | Australia | 32 |
Tin Club Brugge