Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Clermont
Thành phố: | Clermont Ferrand |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: SVD Stade Gabriel Montpied (sức chứa 10363) Thành lập: Thành lập 1990 HLV: HLV C. Diacre |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22/12/2024 Cúp Pháp
Sochaux 0 - 0 Clermont
13/12/2024 Hạng 2 Pháp
Clermont 1 - 1 Rodez
06/12/2024 Hạng 2 Pháp
Annecy FC 1 - 0 Clermont
22/11/2024 Hạng 2 Pháp
Clermont 1 - 1 Metz
08/11/2024 Hạng 2 Pháp
Ajaccio 2 - 0 Clermont
01/11/2024 Hạng 2 Pháp
Clermont 2 - 1 Lorient
29/10/2024 Hạng 2 Pháp
Stade Lavallois 1 - 2 Clermont
25/10/2024 Hạng 2 Pháp
Clermont 0 - 1 FC Martigues
18/10/2024 Hạng 2 Pháp
SC Bastia 0 - 0 Clermont
05/10/2024 Hạng 2 Pháp
Clermont 4 - 1 Guingamp
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
99 | M. Diaw | Pháp | 31 |
97 | J. Jacquet | Pháp | 25 |
95 | G. Kyei | Pháp | 29 |
36 | A. Seidu | 24 | |
70 | M. Cham | Áo | 24 |
91 | J. Bela | 31 | |
40 | O. Djoco | Pháp | 26 |
28 | B. Teixeira | Pháp | 24 |
26 | A. Virginius | Pháp | 23 |
23 | S. Nicholson | 31 | |
25 | J. Gastien | Pháp | 36 |
22 | Y. Armougom | Pháp | 25 |
19 | A. Mendy | 30 | |
20 | J. Dossou | 32 | |
21 | F. Ogier | Pháp | 35 |
17 | A. Pelmard | Pháp | 22 |
18 | E. Rashani | Kosovo | 31 |
16 | L. Margueron | Pháp | 23 |
15 | C. Konaté | 27 | |
12 | M. Gonalons | Pháp | 35 |
11 | J. Allevinah | 29 | |
10 | M. Cham | Tunisia | 29 |
9 | K. Andric | Serbia | 29 |
8 | B. Boutobba | Pháp | 34 |
7 | Y. Magnin | Pháp | 27 |
6 | Habib Keita | 22 | |
5 | M. Caufriez | Bỉ | 27 |
4 | C. Matsima | Pháp | 27 |
3 | Neto Borges | Brazil | 28 |
2 | M. Zeffane | Algeria | 27 |
1 | M. Ndiaye | 23 |
Tin Clermont