Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Chelsea
| Thành phố: | London |
| Quốc gia: | Anh |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Stamford Bridge (sức chứa 41841) Thành lập: Thành lập 1905 HLV: HLV Lampard |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
30/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Ipswich 0 - 0 Chelsea
26/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Chelsea 1 - 0 Fulham
22/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Everton 0 - 0 Chelsea
19/12/2024 Cúp C3 Châu Âu
Chelsea 5 - 1 Shamrock Rovers
15/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Chelsea 2 - 1 Brentford
12/12/2024 Cúp C3 Châu Âu
Astana 1 - 3 Chelsea
08/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Tottenham 1 - 2 Chelsea
01/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Chelsea 3 - 0 Aston Villa
28/11/2024 Cúp C3 Châu Âu
Heidenheim 0 - 2 Chelsea
23/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Leicester City 0 - 2 Chelsea
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 99 |
D. Williams
|
Anh | 21 |
| 98 |
M. Golding
|
Anh | 18 |
| 63 |
J. Acheampong
|
Anh | 18 |
| 56 |
Giraud-Hutchinson
|
21 | |
| 52 |
A. Matos
|
Anh | 20 |
| 48 |
B. Humphreys
|
Anh | 21 |
| 49 |
J. Tauriainen
|
Phần Lan | 20 |
| 45 |
R. Lavia
|
Bỉ | 21 |
| 47 |
L. Bergström
|
Phần Lan | 21 |
| 42 |
A. Gilchrist
|
Anh | 21 |
| 38 |
Marc Guiu
|
Tây Ban Nha | 19 |
| 40 |
Renato Veiga
|
Bồ Đào Nha | 23 |
| 37 |
M. Burstow
|
Anh | 21 |
| 36 |
D. Washington
|
Brazil | 20 |
| 34 |
J. Acheampong
|
Anh | 18 |
| 33 |
W. Fofana
|
Pháp | 24 |
| 32 |
T. George
|
Anh | 18 |
| 30 |
Chukwuemeka
|
Anh | 21 |
| 31 |
C. Casadei
|
Italia | 25 |
| 29 |
W. Fofana
|
Hà Lan | 21 |
| 28 |
Đ. Petrović
|
Serbia | 25 |
| 27 |
M. Gusto
|
Pháp | 21 |
| 25 |
M. Caicedo
|
Ecuador | 23 |
| 26 |
L. Colwill
|
Anh | 24 |
| 24 |
R. James
|
Anh | 25 |
| 23 |
C. Gallagher
|
Anh | 24 |
| 22 |
K. Dewsbury-Hall
|
Anh | 26 |
| 21 |
B. Chilwell
|
Anh | 28 |
| 20 |
C. Palmer
|
Anh | 21 |
| 19 |
J. Sancho
|
Anh | 24 |
| 18 |
C. Nkunku
|
Anh | 27 |
| 17 |
C. Chukwuemeka
|
Anh | 21 |
| 15 |
N. Jackson
|
32 | |
| 14 |
Joao Felix
|
Bồ Đào Nha | 25 |
| 13 |
M. Bettinelli
|
Anh | 32 |
| 12 |
F. Jørgensen
|
Đan Mạch | 25 |
| 11 |
N. Madueke
|
Anh | 25 |
| 10 |
M. Mudryk
|
Ukraina | 21 |
| 8 |
E. Fernandez
|
Bồ Đào Nha | 31 |
| 7 |
Pedro Neto
|
Bồ Đào Nha | 23 |
| 6 |
L. Colwill
|
Anh | 24 |
| 5 |
B. Badiashile
|
Brazil | 32 |
| 4 |
T. Adarabioyo
|
Anh | 27 |
| 3 |
M. Cucurella
|
Tây Ban Nha | 26 |
| 1 |
Robert Sanchez
|
Hà Lan | 34 |
| 2 |
A. Disasi
|
Pháp | 26 |
Tin Chelsea

