Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
CFR Cluj
| Thành phố: | Cluj-Napoca |
| Quốc gia: | Rumany |
| Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22/12/2024 VĐQG Romania
CFR Cluj 3 - 2 Otelul Galati
19/12/2024 Cúp Romania
Rapid Bucuresti 0 - 2 CFR Cluj
15/12/2024 VĐQG Romania
Unirea Slobozia 1 - 1 CFR Cluj
09/12/2024 VĐQG Romania
CFR Cluj 3 - 2 Universitaea Cluj
05/12/2024 Cúp Romania
Ceahlaul PN 1 - 2 CFR Cluj
01/12/2024 VĐQG Romania
Universitatea Craiova 0 - 2 CFR Cluj
23/11/2024 VĐQG Romania
CFR Cluj 1 - 1 Rapid Bucuresti
11/11/2024 VĐQG Romania
Otelul Galati 0 - 1 CFR Cluj
08/11/2024 VĐQG Romania
Dinamo Bucuresti 1 - 1 CFR Cluj
01/11/2024 VĐQG Romania
Gloria Buzau 0 - 1 CFR Cluj
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 99 |
S. Bus
|
Thế Giới | 34 |
| 94 |
C. Itu
|
Thế Giới | 27 |
| 82 |
A. Fică
|
Rumany | 27 |
| 93 |
Checiches
|
Châu Âu | 27 |
| 73 |
K. Muhar
|
Tây Ban Nha | 34 |
| 45 |
Camora
|
Thế Giới | 27 |
| 47 |
C. Braun
|
Rumany | 27 |
| 40 |
L. Cvek
|
Croatia | 27 |
| 44 |
Yuri Matias
|
Slovakia | 31 |
| 37 |
M. Bordeianu
|
Rumany | 27 |
| 34 |
C. Bălgrădean
|
Rumany | 27 |
| 33 |
D. Kolinger
|
Croatia | 27 |
| 32 |
R. Janga
|
Bosnia-Herzgovina | 27 |
| 30 |
D. Bîrligea
|
Rumany | 27 |
| 29 |
R. Bouhenna
|
Thế Giới | 31 |
| 28 |
O. Hoban
|
Rumany | 27 |
| 25 |
B. Tiru
|
Rumany | 27 |
| 23 |
R. Gal
|
Rumany | 27 |
| 21 |
N. Boateng
|
Rumany | 24 |
| 10 |
C. Deac
|
Rumany | 26 |
| 11 |
C. Petrila
|
Thế Giới | 34 |
| 13 |
Ciobotariu
|
Thế Giới | 34 |
| 15 |
E. Yeboah
|
Thế Giới | 34 |
| 9 |
C. Malele
|
Thế Giới | 34 |
| 8 |
Roger
|
Thế Giới | 27 |
| 7 |
E. Krasniqi
|
Kosovo | 34 |
| 6 |
J. Billong
|
Thế Giới | 27 |
| 4 |
C. Manea
|
Thế Giới | 34 |
| 3 |
A. Burca
|
Thế Giới | 27 |
| 2 |
K. Brucic
|
Thế Giới | 34 |
| 1 |
S. Scuffet
|
Lithuania | 34 |
Tin CFR Cluj

