Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Cluj-Napoca |
Quốc gia: | Rumany |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
07/12/2024 VĐQG Romania
CFR Cluj vs Universitaea Cluj
05/12/2024 Cúp Romania
Ceahlaul PN vs CFR Cluj
01/12/2024 VĐQG Romania
Universitatea Craiova 0 - 2 CFR Cluj
23/11/2024 VĐQG Romania
CFR Cluj 1 - 1 Rapid Bucuresti
11/11/2024 VĐQG Romania
Otelul Galati 0 - 1 CFR Cluj
08/11/2024 VĐQG Romania
Dinamo Bucuresti 1 - 1 CFR Cluj
01/11/2024 VĐQG Romania
Gloria Buzau 0 - 1 CFR Cluj
29/10/2024 Cúp Romania
Arges Pitesti 2 - 2 CFR Cluj
25/10/2024 VĐQG Romania
CFR Cluj 2 - 3 Sepsi OSK
19/10/2024 VĐQG Romania
Petrolul Ploiesti 0 - 0 CFR Cluj
05/10/2024 VĐQG Romania
CFR Cluj 2 - 1 Politehnica Iasi
28/09/2024 VĐQG Romania
CFR Cluj 1 - 3 UTA Arad
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
99 | S. Bus | Thế Giới | 34 |
94 | C. Itu | Thế Giới | 27 |
93 | Checiches | Châu Âu | 27 |
73 | K. Muhar | Tây Ban Nha | 34 |
82 | A. Fică | Rumany | 27 |
40 | L. Cvek | Croatia | 27 |
47 | C. Braun | Rumany | 27 |
45 | Camora | Thế Giới | 27 |
44 | Yuri Matias | Slovakia | 31 |
37 | M. Bordeianu | Rumany | 27 |
34 | C. Bălgrădean | Rumany | 27 |
33 | D. Kolinger | Croatia | 27 |
32 | R. Janga | Bosnia-Herzgovina | 27 |
30 | D. Bîrligea | Rumany | 27 |
29 | R. Bouhenna | Thế Giới | 31 |
28 | O. Hoban | Rumany | 27 |
25 | B. Tiru | Rumany | 27 |
23 | R. Gal | Rumany | 27 |
10 | C. Deac | Rumany | 26 |
21 | N. Boateng | Rumany | 24 |
15 | E. Yeboah | Thế Giới | 34 |
13 | Ciobotariu | Thế Giới | 34 |
11 | C. Petrila | Thế Giới | 34 |
9 | C. Malele | Thế Giới | 34 |
8 | Roger | Thế Giới | 27 |
7 | E. Krasniqi | Kosovo | 34 |
6 | J. Billong | Thế Giới | 27 |
4 | C. Manea | Thế Giới | 34 |
3 | A. Burca | Thế Giới | 27 |
2 | K. Brucic | Thế Giới | 34 |
1 | S. Scuffet | Lithuania | 34 |