Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Celtic
Thành phố: Glasgow
Quốc gia: Scotland
Thông tin khác:

SVĐ

Thành lập:

HLV

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23/11/2024 VĐQG Scotland

Hearts vs Celtic

10/11/2024 VĐQG Scotland

Kilmarnock 0 - 2 Celtic

05/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Celtic 3 - 1 Leipzig

02/11/2024 Liên Đoàn Scotland

Celtic 6 - 0 Aberdeen

30/10/2024 VĐQG Scotland

Celtic 2 - 0 Dundee

30/10/2024 VĐQG Scotland

Celtic 0 - 0 Dundee

27/10/2024 VĐQG Scotland

Motherwell 0 - 3 Celtic

23/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

Atalanta 0 - 0 Celtic

19/10/2024 VĐQG Scotland

Celtic 2 - 2 Aberdeen

06/10/2024 VĐQG Scotland

Ross County 1 - 2 Celtic

01/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

B.Dortmund 7 - 1 Celtic

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
110 A. Ajeti Thụy Sỹ 27
68 M. Frame Bắc Ireland 26
90 M. Johnston Thế Giới 31
57 S. Welsh Scotland 28
53 C. Harper Ireland 29
56 A. Ralston Scotland 30
50 J. Mccart Scotland 29
49 J. Forrest Scotland 28
42 C. McGregor Scotland 31
41 R. Hatate Italia 30
40 Jota Bồ Đào Nha 25
37 B. Atajic Bosnia-Herzgovina 31
38 D. Maeda Scotland 31
31 B. Siegrist Ireland 36
30 L. Shaw Israel 33
29 S. Bain Scotland 33
28 Paulo Bernardo Scotland 31
27 Arne Engels Anh 36
26 O. Urhoghide Scotland 30
25 S. Berge Na Uy 33
24 D. de Vries Phần Lan 42
22 Edouard Bỉ 29
19 Oh Hyeon-Gyu Scotland 25
21 O. Ntcham Bulgary 34
20 Carter-Vickers Scotland 30
17 Jota Bồ Đào Nha 33
18 T. Rogic Australia 32
16 J. McCarthy Anh 34
14 D. Turnbull Scotland 32
13 Hyun-Jun Yang Áo 32
12 I. Soro Anh 30
11 Alex Valle Hà Lan 38
9 Adam Idah Thụy Điển 32
10 N. Kuhn Australia 31
8 K. Furuhashi Scotland 39
7 Luis Palma Peru 35
6 R. Shlomo Israel 33
5 L. Scales Na Uy 34
4 G. Lagerbielke 36
3 G. Taylor Honduras 38
2 A. Johnston Wales 27
1 Schmeichel Đan Mạch 38
Tin Celtic