Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Celtic
Thành phố: Glasgow
Quốc gia: Scotland
Thông tin khác:

SVĐ

Thành lập:

HLV

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

19/10/2024 VĐQG Scotland

Celtic vs Aberdeen

06/10/2024 VĐQG Scotland

Ross County 1 - 2 Celtic

01/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

B.Dortmund 7 - 1 Celtic

28/09/2024 VĐQG Scotland

St. Johnstone 0 - 6 Celtic

22/09/2024 Liên Đoàn Scotland

Celtic 5 - 2 Falkirk

18/09/2024 Cúp C1 Châu Âu

Celtic 0 - 0 Slo. Bratislava

14/09/2024 VĐQG Scotland

Celtic 2 - 0 Hearts

01/09/2024 VĐQG Scotland

Celtic 3 - 0 Rangers

27/07/2024 Giao Hữu CLB

Chelsea 1 - 4 Celtic

23/07/2024 Giao Hữu CLB

Man City 3 - 4 Celtic

20/07/2024 Giao Hữu CLB

D.C. Utd 0 - 4 Celtic

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
93 D. Laxalt Uruguay 31
90 M. Johnston Thế Giới 31
57 S. Welsh Scotland 28
68 M. Frame Bắc Ireland 26
56 A. Ralston Scotland 30
50 J. Mccart Scotland 29
53 C. Harper Ireland 29
49 J. Forrest Scotland 28
42 C. McGregor Scotland 31
41 R. Hatate Italia 30
38 D. Maeda Scotland 31
40 Jota Bồ Đào Nha 25
35 K. Ajer Australia 31
37 B. Atajic Bosnia-Herzgovina 31
33 M. O'Riley Anh 36
31 B. Siegrist Ireland 36
30 L. Shaw Israel 33
29 S. Bain Scotland 33
28 Paulo Bernardo Scotland 31
26 O. Urhoghide Scotland 30
25 S. Berge Na Uy 33
24 D. de Vries Phần Lan 42
22 Edouard Bỉ 29
21 O. Ntcham Bulgary 34
20 Carter-Vickers Scotland 30
18 T. Rogic Australia 32
19 Oh Hyeon-Gyu Scotland 25
14 D. Turnbull Scotland 32
16 J. McCarthy Anh 34
17 Jota Bồ Đào Nha 33
13 A. Mooy Áo 32
12 I. Soro Anh 30
11 L. Abada Hà Lan 38
10 A. Ajeti Thụy Sỹ 27
9 Haksabanovic Thụy Điển 32
8 K. Furuhashi Scotland 39
7 Luis Palma Peru 35
6 R. Shlomo Israel 33
5 L. Scales Na Uy 34
4 G. Lagerbielke 36
3 G. Taylor Honduras 38
2 A. Johnston Wales 27
1 J. Hart Anh 37
Tin Celtic