Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Vigo |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Estadio de Balaídos (Sức chứa 31800) Thành lập: Thành lập 1923 HLV: HLV Unzué |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
27/04/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Alaves 3 - 0 Celta Vigo
20/04/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo 4 - 1 Las Palmas
12/04/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis 2 - 1 Celta Vigo
31/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo 0 - 0 Rayo Vallecano
17/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla 1 - 2 Celta Vigo
10/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid 3 - 0 Celta Vigo
01/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo 1 - 0 Almeria
25/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Cadiz 1 - 2 Celta Vigo
17/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo 1 - 1 Barcelona
11/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 3 - 2 Celta Vigo
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
70 | Juan Hernandez | Tây Ban Nha | 30 |
99 | F. Smolov | Nga | 34 |
111 | P. Sisto | Đan Mạch | 29 |
40 | Dominguez | Tây Ban Nha | 23 |
38 | Brais Rodriguez | Tây Ban Nha | 21 |
36 | Iker Losada | Tây Ban Nha | 23 |
35 | Pablo Duran | Tây Ban Nha | 25 |
34 | Sergio | Tây Ban Nha | 24 |
33 | H. Álvarez | Tây Ban Nha | 21 |
32 | Sergio Carreira | Tây Ban Nha | 24 |
30 | Hugo Sotelo | Tây Ban Nha | 27 |
29 | M. Rodríguez | Tây Ban Nha | 24 |
28 | C. Domínguez | Tây Ban Nha | 22 |
27 | Fran Vieites | Tây Ban Nha | 25 |
26 | Coke Carrillo | Tây Ban Nha | 23 |
25 | Guaita | Tây Ban Nha | 27 |
24 | Gabri Veiga | Tây Ban Nha | 32 |
23 | M. Sánchez | Mỹ | 26 |
22 | J. Manquillo | Tây Ban Nha | 28 |
21 | M. Ristić | Serbia | 27 |
18 | J. Strand Larsen | Na Uy | 24 |
20 | K. Vazquez | Tây Ban Nha | 31 |
19 | W. Swedberg | Tây Ban Nha | 30 |
17 | J. Bamba | Tây Ban Nha | 31 |
16 | Jaílson | Brazil | 28 |
15 | J. Aidoo | 29 | |
14 | L. de la Torre | Thế Giới | 29 |
13 | Ivan Villar | Tây Ban Nha | 27 |
12 | T. Douvikas | Hy Lạp | 26 |
11 | F. Cervi | Argentina | 27 |
10 | Iago Aspas | Tây Ban Nha | 37 |
9 | T. Allende | Argentina | 38 |
8 | F. Beltran | Tây Ban Nha | 25 |
7 | Carles Perez | Tây Ban Nha | 26 |
5 | R. Tapia | Tây Ban Nha | 30 |
6 | Carlos Dotor | Tây Ban Nha | 23 |
4 | Unai Nunez | Tây Ban Nha | 33 |
3 | O. Mingueza | Tây Ban Nha | 25 |
1 | A. Marchesín | Tây Ban Nha | 38 |
2 | C. Starfelt | Tây Ban Nha | 33 |