Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Vigo |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Estadio de Balaídos (Sức chứa 31800) Thành lập: Thành lập 1923 HLV: HLV Unzué |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo vs Barcelona
10/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis 1 - 2 Celta Vigo
04/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo 1 - 0 Getafe
30/10/2024 Cúp Tây Ban Nha
San Pedro 1 - 5 Celta Vigo
27/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Leganes 3 - 0 Celta Vigo
19/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo 1 - 2 Real Madrid
05/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Las Palmas 0 - 1 Celta Vigo
29/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo 0 - 0 Girona
26/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo 0 - 0 Atletico Madrid
22/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Bilbao 3 - 1 Celta Vigo
15/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo 3 - 1 Valladolid
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
111 | P. Sisto | Đan Mạch | 29 |
99 | F. Smolov | Nga | 34 |
70 | Juan Hernandez | Tây Ban Nha | 30 |
40 | Dominguez | Tây Ban Nha | 23 |
38 | Brais Rodriguez | Tây Ban Nha | 21 |
36 | Iker Losada | Tây Ban Nha | 23 |
35 | Pablo Duran | Tây Ban Nha | 25 |
34 | D. Rodríguez | Tây Ban Nha | 24 |
33 | Hugo Sotelo | Tây Ban Nha | 21 |
32 | J. Rodríguez | Tây Ban Nha | 24 |
30 | H. Álvarez | Tây Ban Nha | 27 |
29 | M. Rodríguez | Tây Ban Nha | 24 |
28 | D. Rodríguez | Tây Ban Nha | 22 |
27 | Fran Vieites | Tây Ban Nha | 25 |
26 | Marc Vidal | Tây Ban Nha | 23 |
25 | D. Rodríguez | Tây Ban Nha | 27 |
23 | M. Sánchez | Mỹ | 26 |
24 | C. Domínguez | Tây Ban Nha | 32 |
21 | M. Ristić | Serbia | 27 |
22 | J. Manquillo | Tây Ban Nha | 28 |
20 | M. Alonso | Tây Ban Nha | 31 |
19 | W. Swedberg | Tây Ban Nha | 30 |
18 | Pablo Durán | Na Uy | 24 |
17 | J. Bamba | Tây Ban Nha | 31 |
16 | Jaílson | Brazil | 28 |
15 | J. Aidoo | 29 | |
14 | L. de la Torre | Thế Giới | 29 |
13 | V. Guaita | Tây Ban Nha | 27 |
12 | A. González | Hy Lạp | 26 |
11 | F. Cervi | Argentina | 27 |
10 | Iago Aspas | Tây Ban Nha | 37 |
9 | T. Douvikas | Hy Lạp | 38 |
7 | Borja Iglesias | Tây Ban Nha | 38 |
8 | F. Beltran | Tây Ban Nha | 25 |
6 | I. Moriba | 23 | |
4 | Unai Nunez | Tây Ban Nha | 33 |
5 | S. Carreira | Tây Ban Nha | 30 |
3 | O. Mingueza | Tây Ban Nha | 25 |
2 | C. Starfelt | Tây Ban Nha | 33 |
1 | I. Villar | Tây Ban Nha | 38 |