Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Anh |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Cardiff City (Sức chứa 33280) Thành lập: Thành lập 1889 HLV: HLV N. Warnock |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
29/12/2024 Hạng Nhất Anh
Watford 0 - 0 Cardiff City
26/12/2024 Hạng Nhất Anh
Oxford Utd 0 - 0 Cardiff City
21/12/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 0 - 2 Sheffield Utd
14/12/2024 Hạng Nhất Anh
Stoke City 2 - 2 Cardiff City
11/12/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 0 - 1 Preston North End
07/12/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 0 - 0 Watford
30/11/2024 Hạng Nhất Anh
Coventry 2 - 2 Cardiff City
27/11/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 0 - 2 QPR
23/11/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. 1 - 1 Cardiff City
09/11/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 1 - 3 Blackburn Rovers
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 270 |
S. Ojo
|
Tây Ban Nha | 35 |
| 99 |
Burgstaller
|
Áo | 35 |
| 81 |
F.Campbell
|
Anh | 37 |
| 75 |
R.Healey
|
Wales | 30 |
| 70 |
J.Guerra
|
Tây Ban Nha | 41 |
| 48 |
S. Kaba
|
27 | |
| 67 |
Dikgacoi
|
Nam Phi | 40 |
| 47 |
C. Robinson
|
Ireland | 29 |
| 45 |
C. Ashford
|
Wales | 22 |
| 42 |
O. Denham
|
Slovenia | 36 |
| 41 |
M. Turner
|
Anh | 31 |
| 39 |
I. Davies
|
Wales | 45 |
| 38 |
P. Ng
|
Anh | 31 |
| 37 |
N. Nkounkou
|
Pháp | 28 |
| 33 |
J. Hoilett
|
Anh | 34 |
| 35 |
A. Rinomhota
|
Anh | 31 |
| 36 |
M. Watters
|
Anh | 33 |
| 34 |
J.Berget
|
Na Uy | 34 |
| 31 |
C. Wickham
|
Anh | 27 |
| 32 |
O. Tanner
|
Anh | 30 |
| 29 |
M. Harris
|
Anh | 41 |
| 30 |
Wilson-Esbrand
|
Anh | 30 |
| 28 |
R. Luthra
|
Anh | 35 |
| 27 |
R. Colwill
|
Ireland | 33 |
| 26 |
J. Simpson
|
Anh | 24 |
| 24 |
G. Madine
|
Scotland | 42 |
| 23 |
J. Bagan
|
Ireland | 38 |
| 22 |
Y. Meïté
|
Anh | 26 |
| 21 |
J. Alnwick
|
Anh | 31 |
| 20 |
A. El Ghazi
|
Hà Lan | 27 |
| 19 |
Y. Meïté
|
Ireland | 36 |
| 18 |
A. Robertson
|
Anh | 36 |
| 17 |
J. Collins
|
35 | |
| 16 |
C. Willock
|
Anh | 37 |
| 15 |
W. Kanga
|
Scotland | 34 |
| 14 |
D. Turnbull
|
Scotland | 33 |
| 13 |
R. Rúnarsson
|
Iceland | 36 |
| 12 |
C. Chambers
|
Anh | 27 |
| 11 |
C. O'Dowda
|
Anh | 37 |
| 10 |
A. Ramsey
|
Anh | 28 |
| 9 |
K. Etete
|
Anh | 26 |
| 8 |
Joe Ralls
|
Slovakia | 34 |
| 7 |
L. Bacuna
|
Anh | 30 |
| 6 |
R. Wintle
|
Anh | 36 |
| 5 |
J. Daland
|
Na Uy | 42 |
| 4 |
D. Goutas
|
Hy Lạp | 33 |
| 3 |
M. Siopis
|
Hy Lạp | 34 |
| 2 |
W. Fish
|
Anh | 37 |
| 1 |
E. Horvath
|
Anh | 39 |

