Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Cardiff City (Sức chứa 33280) Thành lập: Thành lập 1889 HLV: HLV N. Warnock |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
06/10/2024 Hạng Nhất Anh
Bristol City 1 - 1 Cardiff City
01/10/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 1 - 0 Millwall
28/09/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City 4 - 1 Cardiff City
21/09/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 0 - 2 Leeds Utd
14/09/2024 Hạng Nhất Anh
Derby County 1 - 0 Cardiff City
31/08/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 0 - 2 Middlesbrough
25/07/2024 Giao Hữu CLB
Cardiff City 1 - 1 Hertha Berlin
23/07/2024 Giao Hữu CLB
Mamelodi Sun. 1 - 1 Cardiff City
21/07/2024 Giao Hữu CLB
Hamburger 0 - 2 Cardiff City
16/07/2024 Giao Hữu CLB
Cardiff City 6 - 1 Penybont
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
270 | S. Ojo | Tây Ban Nha | 35 |
99 | Burgstaller | Áo | 35 |
81 | F.Campbell | Anh | 37 |
75 | R.Healey | Wales | 30 |
70 | J.Guerra | Tây Ban Nha | 41 |
48 | S. Kaba | 27 | |
67 | Dikgacoi | Nam Phi | 40 |
47 | C. Robinson | Ireland | 29 |
45 | C. Ashford | Wales | 22 |
42 | O. Denham | Slovenia | 36 |
41 | M. Turner | Anh | 31 |
39 | I. Davies | Wales | 45 |
38 | P. Ng | Anh | 31 |
37 | N. Nkounkou | Pháp | 28 |
36 | M. Watters | Anh | 33 |
35 | A. Rinomhota | Anh | 31 |
33 | J. Hoilett | Anh | 34 |
34 | J.Berget | Na Uy | 34 |
31 | C. Wickham | Anh | 27 |
32 | O. Tanner | Anh | 30 |
29 | M. Harris | Anh | 41 |
30 | Wilson-Esbrand | Anh | 30 |
28 | R. Luthra | Anh | 35 |
27 | R. Colwill | Ireland | 33 |
26 | J. Simpson | Anh | 24 |
24 | G. Madine | Scotland | 42 |
23 | J. Bagan | Ireland | 38 |
22 | Y. Meïté | Anh | 26 |
21 | J. Alnwick | Anh | 31 |
20 | A. El Ghazi | Hà Lan | 27 |
19 | Y. Meïté | Ireland | 36 |
18 | A. Robertson | Anh | 36 |
17 | J. Collins | 35 | |
16 | C. Willock | Anh | 37 |
15 | W. Kanga | Scotland | 34 |
14 | J. Bowler | Anh | 33 |
13 | R. Rúnarsson | Iceland | 36 |
12 | C. Chambers | Anh | 27 |
11 | C. O'Dowda | Anh | 37 |
10 | A. Ramsey | Anh | 28 |
9 | K. Etete | Anh | 26 |
8 | Joe Ralls | Slovakia | 34 |
7 | L. Bacuna | Anh | 30 |
6 | R. Wintle | Anh | 36 |
5 | J. Daland | Na Uy | 42 |
4 | D. Goutas | Hy Lạp | 33 |
3 | M. Siopis | Hy Lạp | 34 |
2 | W. Fish | Anh | 37 |
1 | E. Horvath | Anh | 39 |