Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Burnley
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ Turf Moor (Sức chứa 22546)

Thành lập: Thành lập 1882

HLV:  HLV S. Dyche

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23/11/2024 Hạng Nhất Anh

Bristol City vs Burnley

10/11/2024 Hạng Nhất Anh

Burnley 1 - 0 Swansea City

07/11/2024 Hạng Nhất Anh

West Brom 0 - 0 Burnley

03/11/2024 Hạng Nhất Anh

Millwall 1 - 0 Burnley

26/10/2024 Hạng Nhất Anh

Burnley 0 - 0 QPR

23/10/2024 Hạng Nhất Anh

Hull City 1 - 1 Burnley

19/10/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Wed. 0 - 2 Burnley

05/10/2024 Hạng Nhất Anh

Burnley 0 - 0 Preston North End

01/10/2024 Hạng Nhất Anh

Burnley 1 - 0 Plymouth Argyle

28/09/2024 Hạng Nhất Anh

Oxford Utd 0 - 0 Burnley

21/09/2024 Hạng Nhất Anh

Burnley 1 - 1 Portsmouth

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
340 J. Dunne Ireland 27
300 A. Legzdins Anh 38
270 M. Vydra Séc 32
161 D. Stephens Anh 35
150 Peacock-Farrell Bắc Ireland 28
100 A. Barnes Áo 35
50 Harwood-Bellis Anh 22
47 W. Odobert Pháp 25
45 M. Obafemi Ireland 25
44 H. Delcroix Ireland 22
42 H. Massengo Pháp 24
41 J. Benson Anh 25
39 O. Dodgson Anh 21
38 L. Richardson Anh 21
33 M. Esteve Pháp 22
37 A. Hountondji Anh 23
34 Bruun Larsen Brazil 26
31 M. Trésor Anh 25
30 L. Koleosho Thổ Nhĩ Kỳ 33
29 J. Laurent Hà Lan 22
28 H. Mejbri Tunisia 20
27 D. Churlinov Bắc Macedonia 24
26 S. Bastien 28
25 Zeki Amdouni Thế Giới 36
24 J. Cullen Ireland 27
23 Lucas Pires 20
22 Vitinho Brazil 25
21 A. Ramsey Ireland 25
20 L. Assignon Pháp 35
18 H. Ekdal Anh 34
19 Z. Flemming Hà Lan 24
17 Lyle Foster Ireland 32
15 N. Redmond Anh 30
14 C. Roberts Wales 31
13 J. Hendrick Ireland 32
12 B. Humphreys Anh 25
11 J. Anthony Anh 25
10 B. Manuel Anh 34
9 J. Rodriguez Anh 35
6 C. Egan-Riley Anh 21
7 J. Sarmiento Ecuador 34
8 J. Brownhill Anh 29
5 M. Estève Pháp 24
4 J. Worrall Anh 35
3 C. Taylor Anh 31
1 J. Trafford Anh 33
2 D. O'Shea Ireland 27
Tin Burnley