Chi tiết câu lạc bộ
![](https://kqbongda.co/assets/images/team/burnley.gif)
Tên đầy đủ:
Burnley
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Turf Moor (Sức chứa 22546) Thành lập: Thành lập 1882 HLV: HLV S. Dyche |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Burnley 1 - 2 Nottingham Forest
11/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Tottenham 2 - 1 Burnley
04/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Burnley 1 - 4 Newcastle
27/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 1 - 1 Burnley
20/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd 1 - 4 Burnley
13/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Burnley 1 - 1 Brighton
06/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Everton 1 - 0 Burnley
02/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Burnley 1 - 1 Wolves
30/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Chelsea 2 - 2 Burnley
16/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Burnley 2 - 1 Brentford
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
340 |
![]() |
Ireland | 27 |
300 |
![]() |
Anh | 38 |
161 |
![]() |
Anh | 35 |
270 |
![]() |
Séc | 32 |
150 |
![]() |
Bắc Ireland | 28 |
100 |
![]() |
Áo | 35 |
50 |
![]() |
Anh | 22 |
49 |
![]() |
Kosovo | 22 |
45 |
![]() |
Ireland | 25 |
47 |
![]() |
Pháp | 25 |
41 |
![]() |
Anh | 25 |
44 |
![]() |
Ireland | 22 |
42 |
![]() |
Pháp | 24 |
39 |
![]() |
Anh | 21 |
38 |
![]() |
Anh | 21 |
34 |
![]() |
Brazil | 26 |
37 |
![]() |
Anh | 23 |
33 |
![]() |
Pháp | 22 |
31 |
![]() |
Anh | 25 |
29 |
![]() |
Hà Lan | 22 |
30 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
28 |
![]() |
Bỉ | 34 |
27 |
![]() |
Bắc Macedonia | 24 |
26 |
![]() |
28 | |
24 |
![]() |
Ireland | 27 |
25 |
![]() |
Thế Giới | 36 |
23 |
![]() |
20 | |
22 |
![]() |
Brazil | 25 |
21 |
![]() |
Ireland | 25 |
20 |
![]() |
Pháp | 35 |
19 |
![]() |
Bỉ | 24 |
18 |
![]() |
Anh | 34 |
17 |
![]() |
Ireland | 32 |
16 |
![]() |
Na Uy | 26 |
15 |
![]() |
Anh | 30 |
14 |
![]() |
Wales | 31 |
13 |
![]() |
Ireland | 32 |
11 |
![]() |
Anh | 25 |
10 |
![]() |
Anh | 34 |
9 |
![]() |
Anh | 35 |
8 |
![]() |
Anh | 29 |
7 |
![]() |
Iceland | 34 |
5 |
![]() |
Đức | 24 |
4 |
![]() |
Anh | 35 |
3 |
![]() |
Anh | 31 |
2 |
![]() |
Ireland | 27 |
1 |
![]() |
Anh | 33 |
Tin Burnley