Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Burkina Faso
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Phi |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
26/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Burkina Faso 1 - 1 Niger
22/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Burkina Faso 1 - 2 Libya
30/01/2024 Can Cup 2023
Mali 2 - 1 Burkina Faso
23/01/2024 Can Cup 2021
Angola 2 - 0 Burkina Faso
20/01/2024 Can Cup 2021
Algeria 2 - 2 Burkina Faso
16/01/2024 Can Cup 2021
Burkina Faso 0 - 0 Mauritania
10/01/2024 Giao Hữu ĐTQG
CHDC Congo 1 - 2 Burkina Faso
05/01/2024 Giao Hữu ĐTQG
Iran 2 - 1 Burkina Faso
21/11/2023 VLWC KV Châu Phi
Ethiopia 0 - 3 Burkina Faso
17/11/2023 VLWC KV Châu Phi
Burkina Faso 1 - 1 Guinea Bissau
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
26 | D. Salou | 26 | |
1 | H. Konate | Thế Giới | 31 |
24 | A. Guira | 36 | |
25 | S. Yago | 32 | |
23 | K. Nikiema | Thế Giới | 32 |
22 | B. Toure | Thế Giới | 32 |
21 | C. Bayala | Thế Giới | 32 |
19 | H. Bande | Thế Giới | 26 |
20 | G. Sangare | Thế Giới | 29 |
17 | A. Ki | Thế Giới | 29 |
18 | I. Ouedraogo | Thế Giới | 29 |
16 | H. Koffi | Thế Giới | 32 |
15 | A. Tapsoba | Thế Giới | 32 |
13 | M. Konate | Thế Giới | 31 |
14 | I. Dayo | Thế Giới | 26 |
12 | E. Tapsoba | Thế Giới | 26 |
10 | B. Traore | Thế Giới | 29 |
11 | M. Bangre | Thế Giới | 26 |
9 | I. Kabore | Thế Giới | 31 |
8 | C. Badolo | Thế Giới | 32 |
7 | E. Traore | Thế Giới | 29 |
6 | B. Saré | Thế Giới | 29 |
5 | N. Djiga | Thế Giới | 32 |
4 | A. Nagalo | Thế Giới | 29 |
3 | A. Guiebre | Thế Giới | 29 |
2 | Djibril Ouattara | Thế Giới | 26 |
Tin Burkina Faso