Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Bristol City
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Anh |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Ashton Gate (Sức chứa 21497) Thành lập: Thành lập 1894 HLV: HLV S. Cottertill |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
29/12/2024 Hạng Nhất Anh
Bristol City 0 - 0 Portsmouth
26/12/2024 Hạng Nhất Anh
Bristol City 0 - 0 Luton Town
22/12/2024 Hạng Nhất Anh
West Brom 2 - 0 Bristol City
14/12/2024 Hạng Nhất Anh
Bristol City 1 - 1 QPR
10/12/2024 Hạng Nhất Anh
Sunderland 1 - 1 Bristol City
07/12/2024 Hạng Nhất Anh
Portsmouth 3 - 0 Bristol City
30/11/2024 Hạng Nhất Anh
Bristol City 3 - 0 Plymouth Argyle
26/11/2024 Hạng Nhất Anh
Watford 1 - 0 Bristol City
23/11/2024 Hạng Nhất Anh
Bristol City 0 - 1 Burnley
09/11/2024 Hạng Nhất Anh
Norwich 0 - 2 Bristol City
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 43 |
S. Sessegnon
|
Anh | 24 |
| 40 |
G. Earthy
|
Anh | 25 |
| 38 |
A. Benarous
|
Anh | 21 |
| 36 |
A. Scott
|
Anh | 27 |
| 33 |
S. Bell
|
Thế Giới | 31 |
| 34 |
R. Towler
|
Anh | 25 |
| 35 |
O. Taylor-Clarke
|
Wales | 27 |
| 32 |
Pedro Pereira
|
Anh | 34 |
| 31 |
S. Bajic
|
Pháp | 23 |
| 30 |
S. Armstrong
|
Anh | 28 |
| 29 |
M. McGuane
|
Anh | 37 |
| 28 |
S. Pearson
|
Anh | 31 |
| 27 |
J. Knight-Lebel
|
Canada | 31 |
| 26 |
Z. Vyner
|
Anh | 28 |
| 25 |
T. Klose
|
Anh | 36 |
| 24 |
H. Roberts
|
Anh | 26 |
| 23 |
S. Bajic
|
Anh | 29 |
| 22 |
Gardner-Hickman
|
Anh | 32 |
| 21 |
N. Wells
|
34 | |
| 20 |
S. Bell
|
Anh | 32 |
| 19 |
G. Tanner
|
Anh | 32 |
| 18 |
A. Benarous
|
Anh | 32 |
| 17 |
M. Sykes
|
Anh | 34 |
| 16 |
R. Dickie
|
Anh | 26 |
| 15 |
L. McNally
|
Anh | 32 |
| 14 |
Z. Vyner
|
32 | |
| 13 |
Wiles-Richards
|
Anh | 28 |
| 12 |
J. Knight
|
Anh | 27 |
| 11 |
A. Mehmeti
|
Albania | 34 |
| 10 |
S. Twine
|
Anh | 32 |
| 9 |
F. Mayulu
|
Pháp | 31 |
| 8 |
J. Williams
|
Anh | 29 |
| 7 |
Y. Hirakawa
|
Nhật Bản | 23 |
| 6 |
M. Bird
|
Anh | 33 |
| 5 |
R. Atkinson
|
Anh | 26 |
| 4 |
K. Naismith
|
Scotland | 32 |
| 3 |
C. Pring
|
Anh | 32 |
| 2 |
R. McCrorie
|
Anh | 32 |
| 1 |
M. O’Leary
|
Anh | 34 |
Tin Bristol City

