Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Ashton Gate (Sức chứa 21497) Thành lập: Thành lập 1894 HLV: HLV S. Cottertill |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23/11/2024 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Burnley
09/11/2024 Hạng Nhất Anh
Norwich 0 - 2 Bristol City
05/11/2024 Hạng Nhất Anh
Bristol City 1 - 1 Sheffield Utd
02/11/2024 Hạng Nhất Anh
Preston North End 1 - 3 Bristol City
26/10/2024 Hạng Nhất Anh
Bristol City 0 - 0 Leeds Utd
22/10/2024 Hạng Nhất Anh
Stoke City 2 - 2 Bristol City
19/10/2024 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 0 - 2 Bristol City
06/10/2024 Hạng Nhất Anh
Bristol City 1 - 1 Cardiff City
02/10/2024 Hạng Nhất Anh
Bristol City 0 - 0 Sheffield Wed.
29/09/2024 Hạng Nhất Anh
Swansea City 1 - 1 Bristol City
21/09/2024 Hạng Nhất Anh
Bristol City 2 - 1 Oxford Utd
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
43 | S. Sessegnon | Anh | 24 |
40 | G. Earthy | Anh | 25 |
38 | A. Benarous | Anh | 21 |
36 | A. Scott | Anh | 27 |
35 | O. Taylor-Clarke | Wales | 27 |
33 | S. Bell | Thế Giới | 31 |
34 | R. Towler | Anh | 25 |
32 | Pedro Pereira | Anh | 34 |
31 | S. Bajic | Pháp | 23 |
30 | S. Armstrong | Anh | 28 |
29 | M. McGuane | Anh | 37 |
28 | S. Pearson | Anh | 31 |
27 | J. Knight-Lebel | Canada | 31 |
26 | Z. Vyner | Anh | 28 |
25 | T. Klose | Anh | 36 |
24 | H. Roberts | Anh | 26 |
23 | S. Bajic | Anh | 29 |
22 | Gardner-Hickman | Anh | 32 |
21 | N. Wells | 34 | |
20 | S. Bell | Anh | 32 |
19 | G. Tanner | Anh | 32 |
18 | A. Benarous | Anh | 32 |
17 | M. Sykes | Anh | 34 |
16 | R. Dickie | Anh | 26 |
15 | L. McNally | Anh | 32 |
14 | Z. Vyner | 32 | |
13 | Wiles-Richards | Anh | 28 |
12 | J. Knight | Anh | 27 |
11 | A. Mehmeti | Albania | 34 |
10 | S. Twine | Anh | 32 |
9 | F. Mayulu | Pháp | 31 |
8 | J. Williams | Anh | 29 |
7 | Y. Hirakawa | Nhật Bản | 23 |
6 | M. Bird | Anh | 33 |
5 | R. Atkinson | Anh | 26 |
4 | K. Naismith | Scotland | 32 |
3 | C. Pring | Anh | 32 |
2 | R. McCrorie | Anh | 32 |
1 | M. O’Leary | Anh | 34 |