Chi tiết câu lạc bộ
![](https://kqbongda.co/assets/images/team/brighton.gif)
Tên đầy đủ:
Brighton
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ The American Express Community Stadium (Sức chứa 30750) Thành lập: Thành lập 1901 HLV: HLV C. Hughton |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
24/07/2024 Giao Hữu CLB
Kashima Antlers 1 - 5 Brighton
19/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Brighton 0 - 2 Man Utd
15/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Brighton 0 - 2 Chelsea
11/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Newcastle 1 - 1 Brighton
05/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Brighton 1 - 0 Aston Villa
28/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Bournemouth 3 - 0 Brighton
25/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Brighton 1 - 0 Man City
13/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Burnley 1 - 1 Brighton
06/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Brighton 0 - 3 Arsenal
03/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Brentford 0 - 0 Brighton
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
310 |
![]() |
Anh | 29 |
58 |
![]() |
Ireland | 20 |
59 |
![]() |
Ireland | 21 |
57 |
![]() |
Anh | 22 |
56 |
![]() |
Anh | 19 |
55 |
![]() |
Ireland | 19 |
54 |
![]() |
Ireland | 22 |
53 |
![]() |
Anh | 22 |
52 |
![]() |
Anh | 21 |
51 |
![]() |
Wales | 26 |
50 |
![]() |
Anh | 24 |
48 |
![]() |
Anh | 23 |
45 |
![]() |
Anh | 19 |
47 |
![]() |
Anh | 22 |
44 |
![]() |
Paraguay | 25 |
42 |
![]() |
Anh | 23 |
41 |
![]() |
Anh | 25 |
40 |
![]() |
Argentina | 20 |
38 |
![]() |
Anh | 24 |
39 |
![]() |
Latvia | 34 |
34 |
![]() |
Hà Lan | 32 |
33 |
![]() |
Anh | 32 |
31 |
![]() |
Tây Ban Nha | 22 |
30 |
![]() |
Ecuador | 26 |
28 |
![]() |
Anh | 22 |
29 |
![]() |
Hà Lan | 27 |
27 |
![]() |
Scotland | 25 |
26 |
![]() |
Thụy Điển | 27 |
24 |
![]() |
Anh | 27 |
23 |
![]() |
Anh | 34 |
22 |
![]() |
Nhật Bản | 27 |
21 |
![]() |
Đức | 25 |
20 |
![]() |
20 | |
19 |
![]() |
Argentina | 21 |
18 |
![]() |
Anh | 34 |
17 |
![]() |
Colombia | 26 |
16 |
![]() |
Hà Lan | 24 |
15 |
![]() |
Ba Lan | 25 |
14 |
![]() |
Anh | 36 |
13 |
![]() |
Đức | 33 |
12 |
![]() |
26 | |
11 |
![]() |
Anh | 23 |
10 |
![]() |
Paraguay | 38 |
9 |
![]() |
Brazil | 23 |
8 |
![]() |
Đức | 26 |
7 |
![]() |
Anh | 26 |
6 |
![]() |
Anh | 22 |
5 |
![]() |
Anh | 33 |
4 |
![]() |
Anh | 29 |
3 |
![]() |
Brazil | 26 |
2 |
![]() |
Anh | 24 |
1 |
![]() |
Hà Lan | 27 |
Tin Brighton