Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Anh |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ The American Express Community Stadium (Sức chứa 30750) Thành lập: Thành lập 1901 HLV: HLV C. Hughton |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
30/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 0 - 0 Brighton
27/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Brighton 0 - 0 Brentford
21/12/2024 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 1 - 1 Brighton
15/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Brighton 1 - 3 Crystal Palace
08/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Leicester City 2 - 2 Brighton
05/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Fulham 3 - 1 Brighton
29/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Brighton 1 - 1 Southampton
23/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Bournemouth 0 - 2 Brighton
09/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Brighton 2 - 1 Man City
02/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Liverpool 2 - 1 Brighton
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 47 |
I. Samuels
|
Anh | 22 |
| 45 |
J. Hinchy
|
Anh | 19 |
| 42 |
O. Offiah
|
Anh | 23 |
| 44 |
R. McConville
|
Bắc Ireland | 25 |
| 41 |
J. Hinshelwood
|
Anh | 25 |
| 39 |
C. Rushworth
|
Latvia | 34 |
| 38 |
T. McGill
|
Anh | 24 |
| 34 |
J. Veltman
|
Hà Lan | 32 |
| 33 |
M. O'Riley
|
Đan Mạch | 25 |
| 30 |
P. Estupinan
|
Ecuador | 26 |
| 28 |
E. Ferguson
|
Anh | 22 |
| 29 |
J. van Hecke
|
Hà Lan | 24 |
| 27 |
M. Wieffer
|
Scotland | 25 |
| 26 |
Y. Ayari
|
Thụy Điển | 27 |
| 24 |
F. Kadıoğlu
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
| 23 |
J. Steele
|
Anh | 34 |
| 22 |
K. Mitoma
|
Nhật Bản | 27 |
| 21 |
D. Undav
|
Đức | 25 |
| 20 |
C. Baleba
|
20 | |
| 19 |
V. Barco
|
Argentina | 21 |
| 18 |
D. Welbeck
|
Anh | 34 |
| 17 |
Y. Minteh
|
Colombia | 26 |
| 15 |
J. Moder
|
Ba Lan | 25 |
| 16 |
J. Sarmiento
|
Hà Lan | 24 |
| 14 |
G. Rutter
|
Pháp | 24 |
| 13 |
P. Grob
|
Đức | 33 |
| 12 |
E. Mwepu
|
26 | |
| 11 |
S. Adingra
|
23 | |
| 10 |
J. Enciso
|
Paraguay | 38 |
| 9 |
Joao Pedro
|
Brazil | 23 |
| 8 |
B. Gruda
|
Đức | 26 |
| 6 |
J. Milner
|
Anh | 22 |
| 7 |
S. March
|
Anh | 26 |
| 5 |
L. Dunk
|
Anh | 33 |
| 3 |
Igor
|
Brazil | 26 |
| 4 |
A. Webster
|
Anh | 29 |
| 1 |
B. Verbruggen
|
Hà Lan | 27 |
| 2 |
T. Lamptey
|
Anh | 24 |

