Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ The American Express Community Stadium (Sức chứa 30750) Thành lập: Thành lập 1901 HLV: HLV C. Hughton |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
09/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Brighton vs Man City
02/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Liverpool 2 - 1 Brighton
30/10/2024 Liên Đoàn Anh
Brighton 2 - 3 Liverpool
26/10/2024 Ngoại Hạng Anh
Brighton 2 - 2 Wolves
19/10/2024 Ngoại Hạng Anh
Newcastle 0 - 1 Brighton
06/10/2024 Ngoại Hạng Anh
Brighton 3 - 2 Tottenham
28/09/2024 Ngoại Hạng Anh
Chelsea 4 - 2 Brighton
22/09/2024 Ngoại Hạng Anh
Brighton 2 - 2 Nottingham Forest
18/09/2024 Liên Đoàn Anh
Brighton 3 - 2 Wolves
14/09/2024 Ngoại Hạng Anh
Brighton 0 - 0 Ipswich
28/07/2024 Giao Hữu CLB
Tokyo Verdy 2 - 4 Brighton
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
47 | B. Baker-Boaitey | Anh | 22 |
45 | J. Hinchy | Anh | 19 |
44 | C. Peupion | Paraguay | 25 |
42 | O. Offiah | Anh | 23 |
41 | J. Hinshelwood | Anh | 25 |
39 | C. Rushworth | Latvia | 34 |
38 | T. McGill | Anh | 24 |
34 | J. Veltman | Hà Lan | 32 |
33 | D. Burn | Anh | 32 |
30 | P. Estupinan | Ecuador | 26 |
28 | E. Ferguson | Anh | 22 |
29 | J. van Hecke | Hà Lan | 24 |
27 | M. Wieffer | Scotland | 25 |
26 | Y. Ayari | Thụy Điển | 27 |
22 | K. Mitoma | Nhật Bản | 27 |
23 | J. Steele | Anh | 34 |
24 | F. Kadıoğlu | Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
21 | D. Undav | Đức | 25 |
20 | C. Baleba | 20 | |
19 | V. Barco | Argentina | 21 |
18 | D. Welbeck | Anh | 34 |
17 | Y. Minteh | Colombia | 26 |
16 | J. Sarmiento | Hà Lan | 24 |
15 | J. Moder | Ba Lan | 25 |
13 | P. Grob | Đức | 33 |
14 | G. Rutter | Pháp | 24 |
12 | E. Mwepu | 26 | |
11 | S. Adingra | 23 | |
10 | J. Enciso | Paraguay | 38 |
9 | Joao Pedro | Brazil | 23 |
8 | B. Gruda | Đức | 26 |
6 | J. Milner | Anh | 22 |
7 | S. March | Anh | 26 |
5 | L. Dunk | Anh | 33 |
3 | Igor | Brazil | 26 |
4 | A. Webster | Anh | 29 |
2 | T. Lamptey | Anh | 24 |
1 | B. Verbruggen | Hà Lan | 27 |