Chi tiết câu lạc bộ
![](https://kqbongda.co/assets/images/team/brentford.gif)
Tên đầy đủ:
Brentford
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Griffin Park (Sức chứa 12763) Thành lập: Thành lập 1889 HLV: HLV M. Dijkhuizen |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
25/07/2024 Giao Hữu CLB
Benfica 1 - 1 Brentford
20/07/2024 Giao Hữu CLB
Wimbledon 2 - 5 Brentford
19/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Brentford 2 - 4 Newcastle
11/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Bournemouth 1 - 2 Brentford
04/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Brentford 0 - 0 Fulham
27/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Everton 1 - 0 Brentford
20/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Luton Town 1 - 5 Brentford
13/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Brentford 1 - 0 Sheffield Utd
06/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 3 - 3 Brentford
03/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Brentford 0 - 0 Brighton
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
42 |
![]() |
Ireland | 23 |
120 |
![]() |
Ireland | 40 |
52 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 18 |
38 |
![]() |
Anh | 23 |
36 |
![]() |
Hàn Quốc | 30 |
37 |
![]() |
Anh | 34 |
35 |
![]() |
Anh | 30 |
34 |
![]() |
Anh | 38 |
33 |
![]() |
Ukraina | 29 |
32 |
![]() |
Anh | 25 |
31 |
![]() |
Iceland | 23 |
30 |
![]() |
Đan Mạch | 25 |
29 |
![]() |
Tây Ban Nha | 34 |
28 |
![]() |
Anh | 31 |
27 |
![]() |
Anh | 35 |
26 |
![]() |
Anh | 32 |
23 |
![]() |
Anh | 25 |
25 |
![]() |
Pháp | 30 |
24 |
![]() |
Đan Mạch | 24 |
22 |
![]() |
Ireland | 29 |
21 |
![]() |
Albania | 27 |
20 |
![]() |
Na Uy | 26 |
19 |
![]() |
Anh | 33 |
18 |
![]() |
Thụy Điển | 33 |
17 |
![]() |
Anh | 29 |
16 |
![]() |
Anh | 35 |
15 |
![]() |
26 | |
14 |
![]() |
Iran | 31 |
13 |
![]() |
Đan Mạch | 34 |
12 |
![]() |
Tây Ban Nha | 28 |
11 |
![]() |
Italia | 32 |
9 |
![]() |
Đức | 25 |
10 |
![]() |
Anh | 26 |
8 |
![]() |
Đan Mạch | 28 |
7 |
![]() |
Pháp | 31 |
6 |
![]() |
Đan Mạch | 30 |
5 |
![]() |
Anh | 40 |
4 |
![]() |
Anh | 35 |
3 |
![]() |
Anh | 27 |
2 |
![]() |
Scotland | 22 |
1 |
![]() |
Anh | 42 |
Tin Brentford