Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Bordeaux
| Thành phố: | Bordeaux |
| Quốc gia: | Pháp |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVD Stade Matmut-Atlantique (Sức chứa 42115) Thành lập: Thành lập 1881 HLV: HLV J. Gourvennec |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22/12/2024 Cúp Pháp
Bordeaux 1 - 4 Rennes
21/09/2024 Hạng 2 Pháp
Bordeaux 0 - 0 Rodez
20/09/2024 Hạng 3 Pháp
Bordeaux 0 - 0 Quevilly
13/09/2024 Hạng 3 Pháp
Bourg Peronnas 0 - 0 Bordeaux
06/09/2024 Hạng 3 Pháp
Bordeaux 0 - 0 Boulogne
31/08/2024 Hạng 2 Pháp
Ajaccio 0 - 0 Bordeaux
24/07/2024 Giao Hữu CLB
Southampton 3 - 2 Bordeaux
17/05/2024 Hạng 2 Pháp
Bordeaux 3 - 2 Pau FC
10/05/2024 Hạng 2 Pháp
Concarneau 4 - 2 Bordeaux
03/05/2024 Hạng 2 Pháp
Bordeaux 3 - 0 Ajaccio
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 34 |
C. Michelin
|
Pháp | 24 |
| 31 |
Traore
|
Pháp | 22 |
| 30 |
D. Rouyard
|
Pháp | 25 |
| 27 |
T. Lacoux
|
Pháp | 22 |
| 25 |
E. Kwateng
|
27 | |
| 24 |
P. Baysse
|
Pháp | 36 |
| 21 |
J. Dilrosun
|
Hà Lan | 26 |
| 22 |
T. Pembele
|
Pháp | 22 |
| 23 |
J. Guilavogui
|
Pháp | 30 |
| 20 |
I. Sissokho
|
22 | |
| 18 |
Hwang Ui-jo
|
Séc | 32 |
| 19 |
Y. Adli
|
Pháp | 24 |
| 17 |
M. Zerkane
|
Pháp | 25 |
| 16 |
Poussin
|
Pháp | 25 |
| 15 |
Marcelo
|
Brazil | 25 |
| 14 |
G. Mensah
|
26 | |
| 13 |
Fransérgio
|
Brazil | 34 |
| 12 |
R. Mangas
|
Bồ Đào Nha | 26 |
| 11 |
S. Mara
|
Pháp | 22 |
| 10 |
S. Kalu
|
Pháp | 27 |
| 8 |
J. Onana
|
24 | |
| 9 |
J. Maja
|
Uruguay | 26 |
| 7 |
Briand
|
Pháp | 39 |
| 6 |
Koscielny
|
Ba Lan | 39 |
| 5 |
A. Ahmedhodzic
|
Bosnia-Herzgovina | 25 |
| 4 |
Mexer
|
Serbia | 36 |
| 3 |
A. Medioub
|
Algeria | 27 |
| 2 |
S. Gregersen
|
Na Uy | 29 |
Tin Bordeaux

