Chi tiết câu lạc bộ
 
                    Tên đầy đủ:
Bochum
                        | Thành phố: | Bochum | 
| Quốc gia: | Đức | 
| Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: | 
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22/12/2024 VĐQG Đức
Bochum 2 - 0 Heidenheim
14/12/2024 VĐQG Đức
Union Berlin 1 - 1 Bochum
07/12/2024 VĐQG Đức
Bochum 0 - 1 Wer.Bremen
30/11/2024 VĐQG Đức
Augsburg 1 - 0 Bochum
23/11/2024 VĐQG Đức
Stuttgart 2 - 0 Bochum
09/11/2024 VĐQG Đức
Bochum 1 - 1 B.Leverkusen
02/11/2024 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt 2 - 2 Bochum
27/10/2024 VĐQG Đức
Bochum 0 - 5 Bayern Munich
19/10/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim 2 - 1 Bochum
10/10/2024 Giao Hữu CLB
FC Koln 2 - 2 Bochum
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi | 
|---|---|---|---|
| 41 |  N. Loosli | Thụy Sỹ | 23 | 
| 40 |  S. Polter | Đức | 33 | 
| 38 |  J. Horn | Đức | 27 | 
| 36 |  J. Wellers | 28 | |
| 35 |  S. Ganvoula | Na Uy | 29 | 
| 33 |  P. Hofmann | Đức | 43 | 
| 32 |  M. Wittek | Đức | 30 | 
| 31 |  K. Schlotterbeck | Đức | 37 | 
| 30 |  D. Heintz | Đức | 26 | 
| 29 |  M. Broschinski | Đức | 29 | 
| 28 |  P. Kunde | 27 | |
| 27 |  P. Drewes | Đức | 30 | 
| 26 |  G. Saglam | Đức | 30 | 
| 25 |  P. Drewes | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | 
| 24 |  M. Pannewig | Đức | 35 | 
| 23 |  K. Miyoshi | Nhật Bản | 35 | 
| 22 |  C. Antwi-Adjej | 36 | |
| 20 |  I. Ordets | Ukraina | 38 | 
| 21 |  G. Holtmann | Đức | 36 | 
| 19 |  M. Bero | Đức | 37 | 
| 18 |  J. Osei-Tutu | Anh | 35 | 
| 17 |  G. Holtmann | Đức | 29 | 
| 16 |  K. Stafylidis | Hy Lạp | 30 | 
| 15 |  F. Passlack | Đức | 26 | 
| 14 |  T. Oermann | Đức | 21 | 
| 13 |  J. Medić | Croatia | 19 | 
| 11 |  T. Asano | Nhật Bản | 30 | 
| 10 |  D. de Wit | Hà Lan | 29 | 
| 9 |  M. Boadu | Hà Lan | 42 | 
| 8 |  A. Losilla | Pháp | 38 | 
| 7 |  L. Daschner | Đức | 23 | 
| 6 |  I. Sissoko | 24 | |
| 5 |  Bernardo | Brazil | 32 | 
| 4 |  E. Masovic | Đức | 30 | 
| 3 |  D. Soares | Đức | 29 | 
| 1 |  M. Riemann | Đức | 36 | 
| 2 |  Gamboa | Đức | 29 | 
                        
                        Tin Bochum
                    
                





