Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Ewood Park (Sức chứa 31367) Thành lập: Thành lập 1875 HLV: HLV G. Bowyer |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23/11/2024 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers vs Portsmouth
09/11/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 1 - 3 Blackburn Rovers
06/11/2024 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers 0 - 2 Stoke City
02/11/2024 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers 0 - 2 Sheffield Utd
26/10/2024 Hạng Nhất Anh
Watford 1 - 0 Blackburn Rovers
23/10/2024 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers 0 - 0 West Brom
19/10/2024 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers 1 - 0 Swansea City
05/10/2024 Hạng Nhất Anh
Plymouth Argyle 1 - 1 Blackburn Rovers
01/10/2024 Hạng Nhất Anh
Coventry 3 - 0 Blackburn Rovers
28/09/2024 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers 2 - 0 QPR
22/09/2024 Hạng Nhất Anh
Preston North End 0 - 0 Blackburn Rovers
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
78 | Songoo | 33 | |
71 | Etuhu | 42 | |
67 | R. Khadra | Đức | 23 |
55 | K. McFadzean | Anh | 31 |
45 | B. Chrisene | Anh | 19 |
44 | Y. Ayari | Thụy Điển | 25 |
42 | L. Baker | Anh | 25 |
40 | A. Wharton | Anh | 30 |
39 | L. Duru | Anh | 36 |
38 | Magloire | Anh | 32 |
36 | A. Wharton | Anh | 27 |
34 | J.Kean | Anh | 33 |
33 | A. Cozier-Duberry | Anh | 37 |
32 | D. Butterworth | Scotland | 39 |
30 | J. Garrett | Anh | 27 |
29 | J. Vale | Ireland | 34 |
28 | R. Giles | Anh | 28 |
27 | L. Travis | Anh | 32 |
26 | D. Lenihan | Ireland | 30 |
25 | J. van Hecke | Anh | 36 |
24 | O. Beck | Anh | 27 |
23 | Y. Ohashi | Tây Ban Nha | 33 |
21 | J. Buckley | Anh | 38 |
17 | H. Carter | Anh | 26 |
22 | B. Brereton | Chi Lê | 26 |
19 | R. Hedges | Anh | 30 |
20 | H. Leonard | Anh | 33 |
18 | D. Markanday | Ireland | 31 |
16 | S. Wharton | Anh | 42 |
15 | D. Batth | Anh | 38 |
14 | A. Weimann | Anh | 27 |
13 | J. Hilton | Anh | 35 |
12 | B. Tóth | Hungary | 33 |
11 | Rankin-Costello | Scotland | 34 |
10 | T. Dolan | Anh | 31 |
9 | M. Gueye | Anh | 40 |
8 | T. Cantwell | Anh | 45 |
7 | A. Sigurdsson | Anh | 30 |
5 | D. Hyam | Scotland | 26 |
6 | S. Tronstad | Na Uy | 33 |
4 | K. McFadzean | Anh | 40 |
3 | H. Pickering | Anh | 27 |
2 | C. Brittain | Wales | 30 |
1 | A. Pears | Anh | 27 |