Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Besiktas
Thành phố:
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ Atatürk Olimpiyat Stadı (sức chứa 76092)

Thành lập: Thành lập 1903

HLV:  HLV S. Güneş

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

24/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas vs Goztepe

10/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Istanbul BB 0 - 0 Besiktas

06/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Besiktas 2 - 1 Malmo

02/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas 1 - 3 Kasimpasa

28/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray 2 - 0 Besiktas

24/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Lyon 0 - 1 Besiktas

20/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas 2 - 0 Konyaspor

06/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Gaziantep B.B 1 - 1 Besiktas

03/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Besiktas 1 - 3 Ein.Frankfurt

30/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Kayserispor 0 - 3 Besiktas

26/09/2024 Cúp C2 Châu Âu

Ajax 4 - 0 Besiktas

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
73 C. Ndour Bồ Đào Nha 32
96 E. Yasar Thổ Nhĩ Kỳ 42
91 M. Hekimoglu Slovakia 40
94 G. Baytekin Thế Giới 31
90 Alex Teixeira Thế Giới 33
83 G. Fernandes Bồ Đào Nha 27
79 E. Terzi Thổ Nhĩ Kỳ 27
77 C. Keles Thổ Nhĩ Kỳ 35
68 D. Tıknaz Thế Giới 36
72 E. Delibas Thế Giới 32
53 E. Topcu Thổ Nhĩ Kỳ 41
62 B. Vardar Thổ Nhĩ Kỳ 29
46 S. Saatci Thổ Nhĩ Kỳ 31
44 Rhodolfo Nam Mỹ 36
34 M. Gunok Thổ Nhĩ Kỳ 29
43 B. Mensah Hà Lan 38
33 R. Yılmaz Thổ Nhĩ Kỳ 31
32 Beck Thế Giới 34
30 E. Destanoglu Nam Mỹ 28
28 K. Karaman Thổ Nhĩ Kỳ 29
27 Rafa Thổ Nhĩ Kỳ 33
26 A. Masuaku Thổ Nhĩ Kỳ 28
23 Welinton Thổ Nhĩ Kỳ 33
24 D. Vida Croatia 35
22 B. Zaynutdinov Thổ Nhĩ Kỳ 37
21 N'Sakala Thế Giới 29
20 N. Uysal Thổ Nhĩ Kỳ 31
19 A. Kılıc Colombia 33
18 Joao Mario Thổ Nhĩ Kỳ 34
17 C. Immobile Italia 34
15 M. Pjanic Thổ Nhĩ Kỳ 32
14 F. Uduokhai Thổ Nhĩ Kỳ 28
13 Hutchinson Canada 41
8 S. Ucan Áo 36
9 S. Kılıcsoy Thế Giới 33
12 C. Bozdogan Thổ Nhĩ Kỳ 27
7 G. N Koudou Pháp 29
5 T. Sanuc Brazil 39
6 Al Musrati Thế Giới 36
4 O. Bulut Thế Giới 34
3 T. Sanuc Thổ Nhĩ Kỳ 27
1 C.Gonen Thổ Nhĩ Kỳ 36
2 J. Svensson Brazil 36
Tin Besiktas