Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Besiktas
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Atatürk Olimpiyat Stadı (sức chứa 76092) Thành lập: Thành lập 1903 HLV: HLV S. Güneş |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas 1 - 1 Alanyaspor
16/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor 2 - 1 Besiktas
12/12/2024 Cúp C2 Châu Âu
Bodo Glimt 2 - 1 Besiktas
07/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas 1 - 0 Fenerbahce
02/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor 1 - 1 Besiktas
28/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Besiktas 1 - 3 Maccabi TA
24/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas 2 - 4 Goztepe
10/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 0 - 0 Besiktas
06/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Besiktas 2 - 1 Malmo
02/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas 1 - 3 Kasimpasa
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 96 |
E. Yasar
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 42 |
| 94 |
G. Baytekin
|
Thế Giới | 31 |
| 91 |
M. Hekimoglu
|
Slovakia | 40 |
| 83 |
G. Fernandes
|
Bồ Đào Nha | 27 |
| 90 |
Alex Teixeira
|
Thế Giới | 33 |
| 79 |
E. Terzi
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
| 77 |
C. Keles
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
| 72 |
E. Delibas
|
Thế Giới | 32 |
| 73 |
C. Ndour
|
Bồ Đào Nha | 32 |
| 68 |
D. Tıknaz
|
Thế Giới | 36 |
| 62 |
B. Vardar
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
| 53 |
E. Topcu
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 41 |
| 46 |
S. Saatci
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
| 44 |
Rhodolfo
|
Nam Mỹ | 36 |
| 43 |
B. Mensah
|
Hà Lan | 38 |
| 34 |
M. Gunok
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
| 33 |
R. Yılmaz
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
| 32 |
Beck
|
Thế Giới | 34 |
| 30 |
E. Destanoglu
|
Nam Mỹ | 28 |
| 27 |
Rafa
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
| 28 |
K. Karaman
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
| 26 |
A. Masuaku
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
| 24 |
D. Vida
|
Croatia | 35 |
| 23 |
Welinton
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
| 22 |
B. Zaynutdinov
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
| 21 |
N'Sakala
|
Thế Giới | 29 |
| 15 |
M. Pjanic
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
| 20 |
N. Uysal
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
| 19 |
A. Kılıc
|
Colombia | 33 |
| 18 |
Joao Mario
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
| 17 |
C. Immobile
|
Italia | 34 |
| 14 |
F. Uduokhai
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
| 12 |
C. Bozdogan
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
| 13 |
Hutchinson
|
Canada | 41 |
| 9 |
S. Kılıcsoy
|
Thế Giới | 33 |
| 8 |
S. Ucan
|
Áo | 36 |
| 6 |
Al Musrati
|
Thế Giới | 36 |
| 7 |
G. N Koudou
|
Pháp | 29 |
| 5 |
T. Sanuc
|
Brazil | 39 |
| 4 |
O. Bulut
|
Thế Giới | 34 |
| 3 |
T. Sanuc
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
| 2 |
J. Svensson
|
Brazil | 36 |
| 1 |
C.Gonen
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
Tin Besiktas

