Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Bayern Munich
Thành phố: | Munchen |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Alllianz Arena (Sức chứa 75000) Thành lập: Thành lập 1900 HLV: HLV N. Kovac |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20/12/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich 5 - 1 Leipzig
14/12/2024 VĐQG Đức
Mainz 2 - 1 Bayern Munich
10/12/2024 Cúp C1 Châu Âu
Shakhtar Donetsk 1 - 4 Bayern Munich
07/12/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich 3 - 2 Heidenheim
03/12/2024 Cúp Đức
Bayern Munich 0 - 1 B.Leverkusen
30/11/2024 VĐQG Đức
B.Dortmund 1 - 1 Bayern Munich
26/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Bayern Munich 1 - 0 PSG
22/11/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich 3 - 0 Augsburg
09/11/2024 VĐQG Đức
St. Pauli 0 - 1 Bayern Munich
06/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Bayern Munich 1 - 0 Benfica
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
49 |
![]() |
Ma rốc | 18 |
45 |
![]() |
Pháp | 27 |
44 |
![]() |
Ma rốc | 18 |
43 |
![]() |
Đức | 24 |
42 |
![]() |
Anh | 21 |
41 |
![]() |
Thụy Điển | 17 |
39 |
![]() |
Pháp | 19 |
38 |
![]() |
Hà Lan | 22 |
37 |
![]() |
Đức | 25 |
36 |
![]() |
Đức | 24 |
35 |
![]() |
Đức | 28 |
34 |
![]() |
Croatia | 20 |
33 |
![]() |
Tây Ban Nha | 24 |
28 |
![]() |
Croatia | 21 |
27 |
![]() |
Áo | 26 |
26 |
![]() |
Đức | 36 |
23 |
![]() |
Pháp | 25 |
25 |
![]() |
Đức | 35 |
22 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 29 |
20 |
![]() |
Đức | 19 |
19 |
![]() |
Đức | 24 |
18 |
![]() |
Israel | 22 |
17 |
![]() |
Pháp | 22 |
16 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 30 |
15 |
![]() |
Anh | 30 |
14 |
![]() |
Đức | 19 |
13 |
![]() |
35 | |
11 |
![]() |
Đức | 28 |
10 |
![]() |
Đức | 28 |
8 |
![]() |
Đức | 29 |
9 |
![]() |
Anh | 31 |
6 |
![]() |
Đức | 29 |
3 |
![]() |
Hàn Quốc | 28 |
7 |
![]() |
Đức | 29 |
2 |
![]() |
Pháp | 26 |
1 |
![]() |
Đức | 38 |
Tin Bayern Munich