Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Barcelona
Thành phố: Barcelona
Quốc gia: Tây Ban Nha
Thông tin khác:

SVĐ: Thành lập 1899

Thành lập: SVĐ Nou Camp (Sức chứa 99787)

HLV:  HLV hiện tại Ernesto Valverde

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Celta Vigo vs Barcelona

10/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Real Sociedad 1 - 0 Barcelona

06/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Crvena Zvezda 2 - 5 Barcelona

03/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Barcelona 3 - 1 Espanyol

26/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Real Madrid 0 - 4 Barcelona

23/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

Barcelona 4 - 1 Bayern Munich

20/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Barcelona 4 - 1 Sevilla

06/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Alaves 0 - 3 Barcelona

01/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

Barcelona 5 - 1 Young Boys

28/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Osasuna 4 - 2 Barcelona

25/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Barcelona 1 - 0 Getafe

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
210 S. Roberto Tây Ban Nha 32
60 Riqui Puig Tây Ban Nha 25
42 Toni Fernandez Tây Ban Nha 17
41 R. Manaj Albania 27
39 Andres Cuenca Tây Ban Nha 19
40 A. Yaakobishvili Hungary 18
36 Sergi Dominguez Hungary 20
35 Gerard Martin Tây Ban Nha 26
34 Aleix Garrido Tây Ban Nha 20
33 Pau Cubarsi Tây Ban Nha 17
29 Ferran Jutgla Tây Ban Nha 25
30 Marc Casado Tây Ban Nha 23
31 D. Kochen Tây Ban Nha 22
32 Hector Fort Tây Ban Nha 21
28 Marc Bernal Tây Ban Nha 18
25 W. Szczesny Ba Lan 34
26 A. Astralaga Tây Ban Nha 25
24 Eric Garcia Tây Ban Nha 23
23 J. Kounde Pháp 26
21 F. de Jong Hà Lan 27
20 Dani Olmo Tây Ban Nha 23
19 Lamine Yamal Tây Ban Nha 17
18 Pau Victor Tây Ban Nha 24
17 M. Casado Tây Ban Nha 23
16 Fermín Tây Ban Nha 20
15 Christensen Đan Mạch 28
14 Pablo Torre Tây Ban Nha 21
13 Inaki Pena Tây Ban Nha 31
11 Raphinha 28
12 M. Braithwaite Đan Mạch 33
8 Pedri Tây Ban Nha 22
10 Ansu Fati Tây Ban Nha 22
9 R. Lewandowski Ba Lan 36
7 Ferran Torres Tây Ban Nha 26
5 I. Martinez Tây Ban Nha 33
6 Gavi Tây Ban Nha 20
4 R. Araujo Uruguay 25
3 Alex Balde Tây Ban Nha 21
2 P. Cubarsí Tây Ban Nha 17
1 Ter Stegen Đức 32
Tin Barcelona