Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

B.Leverkusen
Thành phố: Leverkusen
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ BayArena (Sức chứa 30210)

Thành lập: Thành lập 1904

HLV:  HLV P. Bosz

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23/11/2024 VĐQG Đức

B.Leverkusen vs Heidenheim

09/11/2024 VĐQG Đức

Bochum 1 - 1 B.Leverkusen

05/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Liverpool 3 - 0 B.Leverkusen

01/11/2024 VĐQG Đức

B.Leverkusen 0 - 0 Stuttgart

29/10/2024 Cúp Đức

B.Leverkusen 3 - 0 Elversberg

26/10/2024 VĐQG Đức

Wer.Bremen 2 - 2 B.Leverkusen

23/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

Stade Brestois 1 - 1 B.Leverkusen

19/10/2024 VĐQG Đức

B.Leverkusen 2 - 1 Ein.Frankfurt

05/10/2024 VĐQG Đức

B.Leverkusen 2 - 2 Holstein Kiel

01/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

B.Leverkusen 1 - 0 AC Milan

28/09/2024 VĐQG Đức

Bayern Munich 1 - 1 B.Leverkusen

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
124 Fosu-Mensah Hà Lan 26
111 N. Amiri Đức 28
44 J. Belocian Pháp 31
40 F. Onyeka Đức 17
38 K. Bellarabi Đức 34
39 C. Turkmen Thổ Nhĩ Kỳ 22
36 N. Lomb Đức 31
37 E. Gedikli Đức 21
33 P. Hincapie Ecuador 22
35 A. Stanilewicz Ukraina 24
34 G. Xhaka Thụy Sỹ 32
32 G. Puerta Thổ Nhĩ Kỳ 22
30 J. Frimpong 34
31 A. Adli Pháp 24
27 F. Wirtz Đức 21
24 A. Garcia Tây Ban Nha 27
25 E. Palacios Đức 26
23 N. Mukiele Séc 25
21 A. Adli Pháp 24
22 V. Boniface 29
20 A. Grimaldo Tây Ban Nha 33
19 N. Tella Anh 25
18 N. Mbamba Brazil 31
17 M. Kovar Anh 24
15 Baumgartlinger Đức 36
16 T. Jedvaj Đức 29
14 P. Schick Séc 28
13 Arthur Đức 32
12 E. Tapsoba 25
11 M. Terrier Pháp 27
10 F. Wirtz Đức 31
8 R. Andrich Đức 27
6 O. Kossounou 26
7 J. Hofmann Brazil 24
4 J. Tah Đức 35
5 M. Bakker Hà Lan 26
3 P. Hincapie Ecuador 25
2 J. Stanisic Croatia 32
1 Hradecky Đức 35
Tin B.Leverkusen