Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
B.Leverkusen
Thành phố: | Leverkusen |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ BayArena (Sức chứa 30210) Thành lập: Thành lập 1904 HLV: HLV P. Bosz |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
05/10/2024 VĐQG Đức
B.Leverkusen 2 - 2 Holstein Kiel
01/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
B.Leverkusen 1 - 0 AC Milan
28/09/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich 1 - 1 B.Leverkusen
22/09/2024 VĐQG Đức
B.Leverkusen 4 - 3 Wolfsburg
19/09/2024 Cúp C1 Châu Âu
Feyenoord 0 - 4 B.Leverkusen
14/09/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim 1 - 4 B.Leverkusen
31/08/2024 VĐQG Đức
B.Leverkusen 2 - 3 Leipzig
26/07/2024 Giao Hữu CLB
Essen 1 - 2 B.Leverkusen
25/05/2024 Cúp Đức
Kaiserslautern 0 - 1 B.Leverkusen
22/05/2024 Cúp C2 Châu Âu
Atalanta 3 - 0 B.Leverkusen
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
124 | Fosu-Mensah | Hà Lan | 26 |
111 | N. Amiri | Đức | 28 |
44 | J. Belocian | Pháp | 31 |
40 | F. Onyeka | Đức | 17 |
38 | K. Bellarabi | Đức | 34 |
39 | C. Turkmen | Thổ Nhĩ Kỳ | 22 |
36 | N. Lomb | Đức | 31 |
37 | E. Gedikli | Đức | 21 |
33 | P. Hincapie | Ecuador | 22 |
35 | A. Stanilewicz | Ukraina | 24 |
34 | G. Xhaka | Thụy Sỹ | 32 |
32 | G. Puerta | Thổ Nhĩ Kỳ | 22 |
30 | J. Frimpong | 34 | |
31 | A. Adli | Pháp | 24 |
27 | F. Wirtz | Đức | 21 |
24 | A. Garcia | Tây Ban Nha | 27 |
25 | E. Palacios | Đức | 26 |
23 | N. Mukiele | Séc | 25 |
21 | A. Adli | Pháp | 24 |
22 | V. Boniface | 29 | |
20 | A. Grimaldo | Tây Ban Nha | 33 |
19 | N. Tella | Anh | 25 |
18 | N. Mbamba | Brazil | 31 |
17 | M. Kovar | Anh | 24 |
15 | Baumgartlinger | Đức | 36 |
16 | T. Jedvaj | Đức | 29 |
14 | P. Schick | Séc | 28 |
13 | Arthur | Đức | 32 |
12 | E. Tapsoba | 25 | |
11 | M. Terrier | Pháp | 27 |
10 | F. Wirtz | Đức | 31 |
8 | R. Andrich | Đức | 27 |
7 | J. Hofmann | Brazil | 24 |
6 | O. Kossounou | 26 | |
4 | J. Tah | Đức | 35 |
5 | M. Bakker | Hà Lan | 26 |
3 | P. Hincapie | Ecuador | 25 |
2 | J. Stanisic | Croatia | 32 |
1 | Hradecky | Đức | 35 |
Tin B.Leverkusen