Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Atromitos
Thành phố: | Athens |
Quốc gia: | Hy Lạp |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
09/11/2024 VĐQG Hy Lạp
Panserraikos 2 - 3 Atromitos
03/11/2024 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 0 - 1 AEK Athens
27/10/2024 VĐQG Hy Lạp
Kallithea 0 - 3 Atromitos
19/10/2024 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 0 - 2 Panetolikos
05/10/2024 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 1 - 2 Volos NFC
29/09/2024 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos 2 - 0 Atromitos
22/09/2024 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 4 - 2 Lamia FC
14/09/2024 VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis 1 - 2 Atromitos
01/09/2024 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 1 - 2 PAOK
11/05/2024 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 0 - 1 Asteras Tripolis
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
35 | C.Theodorakis | Hy Lạp | 33 |
30 | A.Gorbunov | Hy Lạp | 34 |
29 | D.Limnios | Hy Lạp | 33 |
28 | S.Natsos | Hy Lạp | 34 |
27 | S.Papaspyros | Hy Lạp | 34 |
26 | Pitu | Hy Lạp | 34 |
25 | M.Bastakos | Hy Lạp | 36 |
24 | Lazaridis | Hy Lạp | 31 |
22 | P.Theologou | Hy Lạp | 33 |
21 | M'Bow | Hy Lạp | 32 |
20 | M.Bittolo | Hy Lạp | 32 |
19 | K.Kivrakidis | Hy Lạp | 34 |
16 | P.Ballas | Hy Lạp | 32 |
15 | F.Godoy | Hy Lạp | 33 |
14 | Le Tallec | Hy Lạp | 33 |
11 | Marcelinho | Hy Lạp | 32 |
10 | J.Umbides | Hy Lạp | 34 |
9 | S.Napoleoni | Hy Lạp | 34 |
8 | F.Usero | Hy Lạp | 33 |
7 | E.Brito | Hy Lạp | 34 |
6 | S.Fitanidis | Hy Lạp | 35 |
3 | A.Kouro | Hy Lạp | 33 |
2 | G.Kontoes | Hy Lạp | 34 |
1 | V.Barkas | Hy Lạp | 36 |
Tin Atromitos