Chi tiết câu lạc bộ
![](https://kqbongda.co/assets/images/team/atletico-madrid.gif)
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Madrid |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Estadio Vicente Calderón (Sức chứa 67703) Thành lập: Thành lập 1903 HLV: HLV D. Simeone |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
27/07/2024 Giao Hữu CLB
Atletico Madrid vs Numancia
25/05/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Sociedad 0 - 1 Atletico Madrid
19/05/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Atletico Madrid 1 - 4 Osasuna
15/05/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 0 - 3 Atletico Madrid
12/05/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Atletico Madrid 1 - 0 Celta Vigo
04/05/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca 0 - 1 Atletico Madrid
27/04/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Atletico Madrid 3 - 1 Athletic Bilbao
21/04/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Alaves 1 - 0 Atletico Madrid
16/04/2024 Cúp C1 Châu Âu
B.Dortmund 4 - 2 Atletico Madrid
13/04/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Atletico Madrid 3 - 1 Girona
10/04/2024 Cúp C1 Châu Âu
Atletico Madrid 2 - 1 B.Dortmund
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
81 |
![]() |
Pháp | 33 |
48 |
![]() |
Tây Ban Nha | 22 |
39 |
![]() |
Tây Ban Nha | 25 |
40 |
![]() |
Tây Ban Nha | 27 |
42 |
![]() |
Tây Ban Nha | 24 |
37 |
![]() |
Brazil | 25 |
35 |
![]() |
Tây Ban Nha | 24 |
32 |
![]() |
Tây Ban Nha | 24 |
34 |
![]() |
Tây Ban Nha | 26 |
31 |
![]() |
Tây Ban Nha | 21 |
30 |
![]() |
Ma rốc | 20 |
27 |
![]() |
Tây Ban Nha | 23 |
24 |
![]() |
Tây Ban Nha | 25 |
25 |
![]() |
Tây Ban Nha | 26 |
23 |
![]() |
30 | |
21 |
![]() |
Bỉ | 31 |
22 |
![]() |
Tây Ban Nha | 29 |
20 |
![]() |
Bỉ | 35 |
19 |
![]() |
Tây Ban Nha | 32 |
18 |
![]() |
Bỉ | 19 |
17 |
![]() |
Tây Ban Nha | 27 |
16 |
![]() |
Argentina | 26 |
15 |
![]() |
Montenegro | 33 |
14 |
![]() |
Tây Ban Nha | 29 |
13 |
![]() |
Slovenia | 31 |
12 |
![]() |
Ireland | 26 |
11 |
![]() |
Pháp | 29 |
10 |
![]() |
Argentina | 29 |
9 |
![]() |
Hà Lan | 30 |
8 |
![]() |
Tây Ban Nha | 30 |
7 |
![]() |
Pháp | 33 |
5 |
![]() |
Argentina | 30 |
6 |
![]() |
Tây Ban Nha | 32 |
4 |
![]() |
Brazil | 31 |
2 |
![]() |
Uruguay | 29 |
3 |
![]() |
Tây Ban Nha | 35 |
1 |
![]() |
Rumany | 28 |