Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | Bilbao |
| Quốc gia: | Tây Ban Nha |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ San Mamés Barria (Sức chứa 53289) Thành lập: Thành lập 1898 HLV: HLV Jose Angel Ziganda |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna 1 - 2 Athletic Bilbao
15/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Alaves 1 - 1 Athletic Bilbao
11/12/2024 Cúp C2 Châu Âu
Fenerbahce 0 - 2 Athletic Bilbao
08/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Bilbao 2 - 0 Villarreal
04/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Bilbao 2 - 1 Real Madrid
01/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano 1 - 2 Athletic Bilbao
28/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Athletic Bilbao 3 - 0 Elfsborg
24/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Bilbao 1 - 0 Real Sociedad
10/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valladolid 1 - 1 Athletic Bilbao
07/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Ludogorets 1 - 2 Athletic Bilbao
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 110 |
Muniain
|
Tây Ban Nha | 35 |
| 122 |
R. Garcia
|
Tây Ban Nha | 38 |
| 33 |
Jesus Navas
|
Tây Ban Nha | 35 |
| 32 |
Adama Boiro
|
Tây Ban Nha | 36 |
| 27 |
Unai Eguíluz
|
Tây Ban Nha | 22 |
| 31 |
Mikel Jauregizar
|
Tây Ban Nha | 21 |
| 29 |
Malcom Adu
|
Tây Ban Nha | 23 |
| 28 |
Dani Vivian
|
Tây Ban Nha | 25 |
| 26 |
A. Padilla
|
Tây Ban Nha | 24 |
| 23 |
M. Jauregizar
|
Tây Ban Nha | 23 |
| 24 |
Benat
|
Tây Ban Nha | 37 |
| 22 |
N. Serrano
|
Tây Ban Nha | 34 |
| 21 |
A. Herrera
|
Tây Ban Nha | 35 |
| 19 |
Javi Marton
|
Tây Ban Nha | 25 |
| 20 |
Unai Gomez
|
Tây Ban Nha | 23 |
| 18 |
De Marcos
|
Tây Ban Nha | 35 |
| 17 |
Yuri
|
Tây Ban Nha | 34 |
| 16 |
R. de Galarreta
|
Tây Ban Nha | 31 |
| 15 |
Lekue
|
Tây Ban Nha | 31 |
| 14 |
U. Núñez
|
Tây Ban Nha | 34 |
| 13 |
J. Agirrezabala
|
Tây Ban Nha | 28 |
| 12 |
Gorka Guruzeta
|
Tây Ban Nha | 27 |
| 11 |
Alvaro Djalo
|
Thế Giới | 34 |
| 10 |
Nico Williams
|
Tây Ban Nha | 22 |
| 9 |
I. Williams
|
Tây Ban Nha | 30 |
| 8 |
Oihan Sancet
|
Tây Ban Nha | 24 |
| 7 |
A. Berenguer
|
Tây Ban Nha | 27 |
| 6 |
Mikel Vesga
|
Tây Ban Nha | 27 |
| 4 |
A. Paredes
|
Tây Ban Nha | 24 |
| 5 |
Yeray
|
Tây Ban Nha | 29 |
| 3 |
Dani Vivian
|
Tây Ban Nha | 25 |
| 1 |
Unai Simon
|
Tây Ban Nha | 27 |
| 2 |
A. Gorosabel
|
Tây Ban Nha | 25 |

