Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Astra Giurgiu
| Thành phố: | Ploiesti |
| Quốc gia: | Rumany |
| Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
28/03/2022 Giao Hữu CLB
Voluntari 0 - 0 Astra Giurgiu
23/05/2021 Cúp Romania
Astra Giurgiu 1 - 1 Universitatea Craiova
19/05/2021 VĐQG Romania
Viitorul C. 1 - 0 Astra Giurgiu
15/05/2021 VĐQG Romania
Astra Giurgiu 0 - 2 Voluntari
12/05/2021 Cúp Romania
Dinamo Bucuresti 1 - 0 Astra Giurgiu
08/05/2021 VĐQG Romania
Gaz Metan Medias 2 - 1 Astra Giurgiu
05/05/2021 VĐQG Romania
Astra Giurgiu 1 - 2 UTA Arad
02/05/2021 VĐQG Romania
Astra Giurgiu 1 - 2 CSMS Politehnica Iasi
28/04/2021 VĐQG Romania
Chindia Targoviste 0 - 0 Astra Giurgiu
24/04/2021 VĐQG Romania
Astra Giurgiu 0 - 1 Arges Pitesti
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 98 |
V. Gheorghe
|
Thế Giới | 26 |
| 91 |
William
|
Thế Giới | 34 |
| 84 |
Queiros
|
Châu Á | 34 |
| 77 |
Stan
|
Châu Âu | 34 |
| 80 |
Teixeira
|
Thế Giới | 34 |
| 34 |
Ricardo Alves
|
Thế Giới | 34 |
| 31 |
Ionita
|
Châu Âu | 34 |
| 30 |
Dandea
|
Thế Giới | 34 |
| 25 |
Gaman
|
Thế Giới | 34 |
| 23 |
Boldrin
|
Châu Âu | 34 |
| 22 |
C. Sapunaru
|
Thế Giới | 29 |
| 21 |
D. Niculae
|
Thế Giới | 32 |
| 20 |
Lovin
|
Thế Giới | 34 |
| 19 |
B. Mansaly
|
Thế Giới | 34 |
| 17 |
V. Nicoara
|
Thế Giới | 26 |
| 15 |
Oros
|
Thế Giới | 34 |
| 14 |
R. Moise
|
Thế Giới | 31 |
| 13 |
Morais
|
Thế Giới | 34 |
| 12 |
Gavrilas
|
Thế Giới | 34 |
| 11 |
C. Florea
|
Thế Giới | 34 |
| 10 |
Budescu
|
Thế Giới | 34 |
| 9 |
Enache
|
Thế Giới | 34 |
| 8 |
Seto
|
Thế Giới | 34 |
| 7 |
Denis Alibec
|
Rumany | 30 |
| 4 |
Fabricio
|
Thế Giới | 27 |
| 1 |
Lung
|
Thế Giới | 34 |
| 2 |
Alves
|
Châu Âu | 34 |
Tin Astra Giurgiu

