Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Aston Villa
| Thành phố: | Birmingham |
| Quốc gia: | Anh |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Villa Park (Sức chứa 42788) Thành lập: Thành lập 1874 HLV: HLV T. Sherwood |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
30/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 0 - 0 Brighton
26/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Newcastle 1 - 0 Aston Villa
21/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 2 - 0 Man City
14/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest 2 - 1 Aston Villa
10/12/2024 Cúp C1 Châu Âu
Leipzig 2 - 3 Aston Villa
07/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 1 - 0 Southampton
04/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 3 - 1 Brentford
01/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Chelsea 3 - 0 Aston Villa
27/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Aston Villa 1 - 0 Juventus
09/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Liverpool 2 - 0 Aston Villa
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 79 |
B. Broggio
|
Anh | 17 |
| 78 |
S. Proctor
|
Anh | 18 |
| 72 |
K. Young
|
Anh | 18 |
| 71 |
O. Kellyman
|
Anh | 19 |
| 69 |
F. Munroe
|
Anh | 19 |
| 64 |
J. Wright
|
Anh | 20 |
| 55 |
L. Emery
|
Anh | 19 |
| 50 |
S. Swinkels
|
Hà Lan | 20 |
| 44 |
B. Kamara
|
Pháp | 25 |
| 42 |
F. Marschall
|
Phần Lan | 23 |
| 41 |
J. Ramsey
|
Anh | 23 |
| 39 |
K. Davis
|
Anh | 26 |
| 36 |
I. Vassilev
|
Mỹ | 23 |
| 35 |
C. Archer
|
Anh | 23 |
| 32 |
Dendoncker
|
Bỉ | 29 |
| 31 |
L. Bailey
|
27 | |
| 30 |
K. Hause
|
Anh | 29 |
| 27 |
M. Rogers
|
Anh | 25 |
| 29 |
K. Kesler-Hayden
|
Anh | 22 |
| 26 |
L. Bogarde
|
Hà Lan | 23 |
| 25 |
Robin Olsen
|
Thụy Điển | 34 |
| 23 |
E. Martínez
|
Argentina | 32 |
| 24 |
A. Onana
|
Bỉ | 23 |
| 22 |
I. Maatsen
|
Hà Lan | 22 |
| 20 |
K. Nedeljkovic
|
Serbia | 19 |
| 19 |
J. Philogene
|
Anh | 22 |
| 18 |
J. Gauci
|
Australia | 39 |
| 17 |
S. Iling-Junior
|
Anh | 21 |
| 16 |
C. Chambers
|
Anh | 29 |
| 15 |
A. Moreno
|
Tây Ban Nha | 29 |
| 14 |
Pau Torres
|
Tây Ban Nha | 27 |
| 12 |
L. Digne
|
Pháp | 31 |
| 11 |
O. Watkins
|
Anh | 29 |
| 10 |
E. Buendia
|
Argentina | 28 |
| 9 |
J. Duran
|
Colombia | 21 |
| 8 |
Y. Tielemans
|
Bỉ | 27 |
| 7 |
J. McGinn
|
Scotland | 30 |
| 6 |
R. Barkley
|
Brazil | 26 |
| 5 |
T. Mings
|
Anh | 31 |
| 4 |
E. Konsa
|
Anh | 27 |
| 3 |
Diego Carlos
|
Brazil | 31 |
| 2 |
Matty Cash
|
Anh | 27 |
| 1 |
E. Martinez
|
Argentina | 32 |
Tin Aston Villa

