Chi tiết câu lạc bộ
![](https://kqbongda.co/assets/images/team/aston-villa.gif)
Tên đầy đủ:
Aston Villa
Thành phố: | Birmingham |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Villa Park (Sức chứa 42788) Thành lập: Thành lập 1874 HLV: HLV T. Sherwood |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20/07/2024 Giao Hữu CLB
Spartak Trnava 0 - 3 Aston Villa
17/07/2024 Giao Hữu CLB
Walsall 0 - 0 Aston Villa
19/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace 5 - 0 Aston Villa
13/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 3 - 3 Liverpool
09/05/2024 Cúp C3 Châu Âu
Olympiakos 2 - 0 Aston Villa
05/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Brighton 1 - 0 Aston Villa
02/05/2024 Cúp C3 Châu Âu
Aston Villa 2 - 4 Olympiakos
27/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 2 - 3 Chelsea
21/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 3 - 1 Bournemouth
18/04/2024 Cúp C3 Châu Âu
Lille 2 - 1 Aston Villa
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
78 |
![]() |
Anh | 18 |
72 |
![]() |
Anh | 18 |
71 |
![]() |
Anh | 19 |
69 |
![]() |
Anh | 19 |
64 |
![]() |
Anh | 20 |
55 |
![]() |
Anh | 19 |
47 |
![]() |
Anh | 19 |
44 |
![]() |
Pháp | 25 |
42 |
![]() |
Phần Lan | 23 |
41 |
![]() |
Anh | 23 |
33 |
![]() |
Anh | 32 |
39 |
![]() |
Anh | 26 |
36 |
![]() |
Mỹ | 23 |
35 |
![]() |
Anh | 23 |
32 |
![]() |
Bỉ | 29 |
31 |
![]() |
27 | |
30 |
![]() |
Anh | 29 |
29 |
![]() |
Anh | 22 |
27 |
![]() |
Anh | 25 |
24 |
![]() |
Mỹ | 35 |
25 |
![]() |
Thụy Điển | 34 |
23 |
![]() |
Brazil | 32 |
22 |
![]() |
Italia | 30 |
19 |
![]() |
Pháp | 30 |
18 |
![]() |
Australia | 39 |
17 |
![]() |
Pháp | 30 |
15 |
![]() |
Tây Ban Nha | 29 |
16 |
![]() |
Anh | 29 |
14 |
![]() |
Italia | 30 |
11 |
![]() |
Anh | 29 |
12 |
![]() |
Pháp | 32 |
10 |
![]() |
Argentina | 28 |
9 |
![]() |
27 | |
8 |
![]() |
Bỉ | 27 |
7 |
![]() |
Scotland | 30 |
6 |
![]() |
Brazil | 26 |
5 |
![]() |
Anh | 31 |
4 |
![]() |
Anh | 27 |
3 |
![]() |
Brazil | 31 |
2 |
![]() |
Anh | 27 |
1 |
![]() |
Argentina | 32 |
Tin Aston Villa