Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Arập Xêut
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Á |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19/11/2024 VLWC KV Châu Á
Indonesia 2 - 0 Arập Xêut
14/11/2024 VLWC KV Châu Á
Australia 0 - 0 Arập Xêut
10/10/2024 VLWC KV Châu Á
Arập Xêut 0 - 2 Nhật Bản
10/09/2024 VLWC KV Châu Á
Trung Quốc 1 - 1 Arập Xêut
05/09/2024 VLWC KV Châu Á
Arập Xêut 1 - 1 Indonesia
11/06/2024 VLWC KV Châu Á
Arập Xêut 1 - 2 Jordan
06/06/2024 VLWC KV Châu Á
Pakistan 0 - 3 Arập Xêut
02/04/2024 VLWC KV Châu Á
Arập Xêut 3 - 2 Bahrain
26/03/2024 VLWC KV Châu Á
Tajikistan 1 - 1 Arập Xêut
21/03/2024 VLWC KV Châu Á
Arập Xêut 1 - 0 Tajikistan
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
31 | M. Owais | Arập Xêút | 33 |
26 | Al Ghamdi | Arập Xêút | 30 |
25 | Al Burayk | Arập Xêút | 32 |
24 | N. Al Dawsari | Arập Xêút | 38 |
23 | M. Kanno | Arập Xêút | 32 |
22 | Al Kassar | Arập Xêút | 33 |
21 | Raghed Najjar | Arập Xêút | 40 |
20 | Abdullah Radif | Arập Xêút | 38 |
19 | H. Bahbri | Arập Xêút | 35 |
18 | A. Ghareeb | Arập Xêút | 33 |
17 | H. Tambakti | Arập Xêút | 26 |
16 | Al Naji | Arập Xêút | 36 |
15 | Al Khaibari | Arập Xêút | 30 |
14 | A. Otayf | Arập Xêút | 32 |
13 | Hassan Kadesh | Arập Xêút | 32 |
12 | Abdulhamid | Arập Xêút | 38 |
11 | Al Shehri | Arập Xêút | 38 |
10 | Al Dawsari | Arập Xêút | 37 |
9 | Al Brikan | Arập Xêút | 32 |
8 | Al Malki | Arập Xêút | 34 |
7 | Mukhtar Ali | Arập Xêút | 35 |
6 | Al Burayk | Arập Xêút | 32 |
5 | Al Bulayhi | Arập Xêút | 39 |
4 | Ali Lajami | Arập Xêút | 35 |
3 | Al Saluli | Arập Xêút | 40 |
2 | Al Yami | Arập Xêút | 37 |
1 | Al Rubaie | Arập Xêút | 37 |
Tin Arập Xêut